Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Open up” trong tiếng Anh nhé!
1. Open up là gì
Loại từ: phrasal verb - cụm động từ (Cụm động từ là những cụm từ chỉ hành động. Chúng thường được sử dụng trong văn nói tiếng Anh và văn bản không chính thức. Cụm động từ bao gồm một động từ và một giới từ hoặc một trạng từ. Khi thêm vào động từ giới từ hoặc trạng từ có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của động từ.)
Phiên âm: /ˈoʊ.pən ʌp/
Ý nghĩa:
- (1) trở nên có sẵn hoặc có thể
- (2) giúp tiếp cận dễ dàng hơn và sẵn sàng phát triển
- (3) mở một cái gì đó bị đóng, bị khóa hoặc bị che
- (4) bắt đầu kinh doanh tại thời điểm đó
- (5) bắt đầu một cuộc thảo luận hoặc tranh luận
- (6) tăng khoảng cách hoặc số điểm mà họ đang giành được
- (7) ngừng ngại ngùng và nói những gì bạn thực sự nghĩ
- (8) bắt đầu chụp
- (9) xuất hiện và trở nên rộng hơn
Hình ảnh minh hoạ Open up
2. Một vài ví dụ minh hoạ
- A telescope brings opens up a completely new realm of inquiry.
- Kính viễn vọng mở ra một lĩnh vực tìm hiểu hoàn toàn mới.
- The emerging global accord opens up far more collaboration in the fight against corruption.
- Hiệp định toàn cầu đang nổi lên mở ra nhiều sự hợp tác hơn nữa trong cuộc chiến chống tham nhũng.
- 300 hectares of valuable development property will be opened up as a result of the new highway.
- 300 ha bất động sản phát triển có giá trị sẽ được mở ra nhờ đường cao tốc mới.
- Harry opens up his luggage and then chooses to wear a clean sweater.
- Harry mở hành lý của mình và sau đó chọn mặc một chiếc áo len sạch.
- The essay was prepared with the goal of opening up a public discussion.
- Bài luận được chuẩn bị với mục tiêu mở ra một cuộc thảo luận công khai.
- Kenneth had opened up about her feelings for the very first time last weekend.
- Kenneth đã lần đầu tiên mở lòng về cảm xúc của mình vào cuối tuần trước.
- Many as a dozen legal firms from the United States have opened up offices in the metropolitan area.
- Nhiều công ty hợp pháp từ Hoa Kỳ đã mở văn phòng tại khu vực đô thị.
- Algeria's large petroleum industry is now open up for global investment.
- Ngành công nghiệp dầu khí lớn của Algeria hiện đang mở cửa cho đầu tư toàn cầu.
- When China first opened up its doors, overconfident Westerners were full of plans to sell to a trillion dollars Chinese.
- Khi Trung Quốc lần đầu tiên mở cửa, những người phương Tây quá tự tin đã có đầy đủ các kế hoạch bán cho một nghìn tỷ đô la Trung Quốc.
- It is beneficial to open up your difficulties, however I find it difficult to do so.
- Việc cởi mở những khó khăn của bạn là điều có lợi, tuy nhiên tôi thấy rất khó để làm như vậy.
- Our items will open up a considerably larger market thanks to the new portfolio.
- Các mặt hàng của chúng tôi sẽ mở ra một thị trường lớn hơn đáng kể nhờ danh mục đầu tư mới.
- In her new work, she has opened up a lot of exciting opportunities.
- Trong công việc mới, cô đã mở ra rất nhiều cơ hội hấp dẫn.
- The matter has opened up a schism between the two ministries.
- Vấn đề đã mở ra một cuộc chia rẽ giữa hai Bộ.
- The procedure will open up the clogged arteries surrounding his heart.
- Thủ thuật này sẽ mở ra các động mạch bị tắc xung quanh tim của anh ấy.
- Every weekday at 7:00 a.m., the caretaker opens up the schoolhouse.
- Mỗi ngày trong tuần lúc 7:00 sáng, người trông nom mở cửa nhà trường.
- Johnson, as the very first black athlete, opened up the way for others to follow in his footsteps.
- Johnson, với tư cách là vận động viên da đen đầu tiên, đã mở ra con đường cho những người khác theo bước anh.
Hình ảnh minh hoạ cho Open up
3. Từ vựng liên quan đến Open up
Từ vựng
Ý nghĩa
Open out
Trở nên lớn hơn hoặc rộng hơn
Open up (to somebody)
Để nói về những gì bạn cảm thấy và suy nghĩ; trở nên bớt nhút nhát và sẵn sàng giao tiếp hơn
Open into
Để dẫn đến một phòng, khu vực hoặc địa điểm khác
Opening time
Thời điểm mà các quán rượu có thể mở cửa hợp pháp và bắt đầu phục vụ đồ uống
Open letter
Một lá thư phàn nàn hoặc phản đối một người hoặc một nhóm quan trọng được in trên báo để công chúng có thể đọc.
Opening hours
Thời gian cửa hàng, ngân hàng, v.v. Mở cửa kinh doanh
Opening night
Đêm đầu tiên, chẳng hạn như một vở kịch được trình diễn hoặc một bộ phim được trình chiếu cho công chúng
Hình ảnh minh hoạ cho Open up
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Open up” nhé.