Khi muốn bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với ai đó bằng tiếng Anh, chúng ta thường nghĩ ngay tới từ “admire”. Tuy nhiên, có một từ tiếng Anh khác cũng được dùng với nghĩa tương tự mà lại giúp câu nói của bạn nghe gần gũi, tự nhiên hơn, đó là cụm động từ look up to. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu cách dùng chính xác của từ này trong các hoàn cảnh giao tiếp khác nhau nhé.
I. Look up to nghĩa là gì?
Look up to là một trong những cụm động từ (phrasal verb) phổ biến với từ look. Trong đó, look có nghĩa là nhìn, up là hướng lên trên, nghĩa đen của look up có nghĩa là ngước nhìn lên trên. Khi hiểu theo nghĩa bóng thì look up to (someone) có nghĩa là ngưỡng mộ một ai đó, nhất là khi người ấy là hình mẫu trong lòng bạn. Sau đây là một số định nghĩa của cụm từ look up to (someone) trong các từ điển uy tín:
- Từ điển Cambridge: to admire and respect someone (ngưỡng mộ và tôn trọng ai đó.)
- Từ điển Collins: if you look up to someone, especially someone older than you, you respect and admire them. (tôn trọng và ngưỡng mộ ai đó, đặc biệt là một người lớn tuổi hơn.)
Ví dụ:
- When he was a child, he really looked up to his grandfather. (Lúc còn nhỏ anh ấy rất ngưỡng mộ ông của mình.)
- She has always looked up to her mother. (Cô ấy luôn ngưỡng mộ mẹ mình.)
II. Look up to được dùng trong hoàn cảnh nào?
Look up to thường được coi là từ đồng nghĩa với admire. Tuy nhiên, giữa hai từ này vẫn có những điểm khác biệt nhỏ mà bạn cần lưu ý. Hiểu được những điều này sẽ giúp bạn lựa chọn được từ thích hợp cho mỗi hoàn cảnh.
Look up to không chỉ thể hiện sự ngưỡng mộ đơn thuần mà còn cho thấy cả tình cảm cá nhân của bạn dành cho người được nhắc tới. Đó là khi bạn coi người ấy là tấm gương hay hình mẫu mà mình muốn noi theo và học hỏi. Do đó, look up to hay được dùng với những cá nhân cụ thể mà bạn thân quen và thường là lớn tuổi hơn bạn, hoặc có nhiều kinh nghiệm hơn bạn. Ví dụ như một thành viên trong gia đình, một người bạn hay đồng nghiệp v.v.
Admire có thể được dùng để bày tỏ sự thán phục dành cho nhiều đối tượng khác nhau, kể cả những người mà bạn không thực sự quen biết như những người nổi tiếng. Bạn chỉ đơn thuần khâm phục và tôn trọng họ nhưng không nhất thiết coi đó là hình mẫu mà mình muốn phấn đấu trở thành. Trong trường hợp này thì bạn không nên dùng look up to để bày tỏ tình cảm của mình.
Ví dụ:
- The students really look up to their math teacher - Mr.Smith. (Lũ trẻ rất ngưỡng mộ giáo viên dạy toán của chúng - thầy Smith.)
- I really admire those who can stay calm under pressure. (Tôi thực sự khâm phục những người có thể giữ bình tĩnh khi gặp áp lực.)
Ngoài ra, look up to thường được dùng để thể hiện sự tôn trọng của bạn với tính cách, con người nói chung của một ai đó mà bạn muốn giống như họ. Trong khi đấy, admire có thể được dùng để nói về một tài năng hay phẩm chất cụ thể. Đó thậm chí là những đặc điểm mà bạn rất ngưỡng mộ nhưng hiểu rằng mình khó có thể thay đổi như chiều cao, thể lực v.v.
Ví dụ:
- She is my role model that I always look up to. (Cô ấy là hình mẫu mà tôi luôn ngưỡng mộ.)
- I really admire Jason for his courage. (Tôi rất ngưỡng mộ lòng dũng cảm của Jason.)
Admire cũng có thể được dùng khi bạn khi bạn chiêm ngưỡng vẻ đẹp của một sự vật, hiện tượng nào đó không phải con người. Look up to chỉ dùng với người và thường xuất hiện trong văn cảnh gần gũi, thân mật.
Ví dụ:
We just stood there in silence, admiring the scenery. (Chúng tôi đứng đó trong tĩnh lặng chỉ để chiêm ngưỡng cảnh quan.)
III. Từ đồng nghĩa - trái nghĩa với look up to
Bạn có thể cân nhắc một số phương án thay thế cho look up to trong bảng dưới đây để đa dạng cách diễn đạt của mình,. Ngoài ra, một số từ, cụm từ trái nghĩa với look up to rất đáng lưu tâm. Tuy nhiên bạn nên tìm hiểu kỹ các nét nghĩa của từng từ để áp dụng thật tự nhiên.
IV. Bài tập vận dụng
Điền look up to hoặc admire thích hợp vào chỗ trống:
1. I _____ to my sister because she is a strong, independent woman who doesn’t crave anyone’s validation.
2. The child’s staring at the TV, ____ the artist’s amazing acrobatic performance.
3. We all need a role model in life who we can ____ and seek advice from.
4. We couldn’t help ____ her beautiful haute couture dress.
5. He’s a global idol who is loved and ____ by millions of young people around the world.
6. It must be really upsetting to see someone you ____ does something wrong.
7. I really ____ those who can stay authentic to themselves, no matter what.
8. My big brother Jason is the one I ____ the most in life. I can’t think of anyone else who has greater impact on me than him.
9. I ____ her determination and courage to do the right thing even when no one else dares to do.
10. I really ____ my mother. She’s a single mom and has raised the three of us alone without the help of anyone else.
Đáp án:
1. look up to
2. admiring
3. look up to
4. admiring
5. admired
6. look up to/admire
7. admire
8. look up to
9. admire
10. look up to
Mochi Listening là khoá học tiếng Anh IELTS do MochiMochi thiết kế dựa trên phương pháp nghe chuyên sâu Intensive Listening. Bạn sẽ được tiếp cận với hàng trăm video thuộc nhiều chủ đề khác nhau như kinh tế, chính trị, giải trí v.v. Với mỗi video, bạn sẽ trải qua ba bước nghe sâu gồm: Nghe bắt âm - Nghe vận dụng - Nghe chi tiết. Lộ trình này đảm bảo bạn có thể nạp được thông tin trong mỗi video một cách tối đa, từ đó rèn được kỹ năng nghe hiểu tốt nhất. Việc luyện nghe các cuộc hội thoại thực tế giữa người bản ngữ sẽ giúp bạn hiểu được cách sử dụng các cụm động từ như look up to.
Mong rằng bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu tường tận hơn về ý nghĩa và cách sử dụng chuẩn xác nhất với động từ look up to. Hãy đón đọc những bài viết về các chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé.