Khi nói và viết, bạn thường phải sử dụng các từ hoặc cụm từ dẫn dắt. Vậy, cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh là những từ nào và vì sao chúng quan trọng? Hãy cùng khám phá với ILA nhé!
Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh là gì?
Từ và cụm từ dẫn dắt tiếng Anh (phrases with word leading) hay còn được gọi là những từ nối (linking words). Đây là các từ có vai trò quan trọng trong việc kết nối các câu văn, đoạn văn lại với nhau.
Sử dụng từ, cụm từ dẫn dắt giúp việc diễn đạt câu văn, đoạn văn thêm phần sinh động. Mặt khác, chúng cũng làm cho bài viết hoặc thuyết trình của bạn có sự logic, mạch lạc. Từ đó giúp người đọc và người nghe dễ nắm bắt vấn đề mà không cảm thấy mơ hồ, lộn xộn.
Các cụm từ dẫn dắt thường được sử dụng trong bài luận tiếng Anh (essay) hoặc bài thuyết trình trước đám đông (presentations).
>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh đơn giản
Những từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh thường gặp
Thông thường, từ hoặc cụm từ dẫn dắt thường đóng vai trò là từ chỉ nguyên nhân, kết quả, khẳng định, giải thích, so sánh, gợi mở, tổng kết vấn đề… Dưới đây là các từ và nhóm cụm từ dẫn dắt thường gặp trong tiếng Anh:
1. Từ và cụm từ dẫn dắt: Giải thích, nhấn mạnh vấn đề
• In order to (để)
“In order to” là cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh có thể được sử dụng để đưa ra lời giải thích nhằm mục đích tranh luận.
Ví dụ:
• In order to understand that problem, you must read the book carefully.
> Để mà hiểu được vấn đề đó, bạn phải đọc sách thật cẩn thận.
• In other words (nói cách khác)
Sử dụng “in other words” khi bạn muốn diễn đạt điều gì đó theo một cách khác (đơn giản hơn), dễ hiểu hơn, hoặc để nhấn mạnh hoặc mở rộng điều đang nói đến.
Ví dụ:
• Frogs are amphibians. In other words, they live on land and in water.
> Ếch là loài lưỡng cư. Nói cách khác, chúng sống trên cạn và dưới nước.
• To put it another way (nói cách khác)
Sử dụng cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh này khi bạn muốn diễn đạt một cách khác, giúp người đọc hiểu rõ hơn.
Ví dụ:
• Plants rely on photosynthesis. To put it another way, plants will die without the sun.
> Thực vật dựa vào quá trình quang hợp. Nói cách khác, cây cối sẽ chết nếu không có mặt trời.
• That is to say (tức là)
“That is” và “that is to say” được sử dụng để giải thích chi tiết hơn cho một vấn đề hoặc quan điểm nào đó.
Ví dụ:
• Whales are mammals. That is, they breathe with their lungs.
> Cá voi là động vật có vú. Tức là chúng phải hít thở bằng phổi.
• Truthfully (thành thật mà nói)
“Truthfully” có nghĩa là thành thật mà nói trong tiếng Anh. Đây là từ có hàm ý nhấn mạnh.
Ví dụ:
• Truthfully, I tried not to give it too much thought.
> Thành thật mà nói, tôi đã cố gắng không suy nghĩ quá nhiều.
• As far as I know (theo như tôi được biết)
Dùng để bày tỏ ý kiến hoặc nhấn mạnh ý kiến muốn nói.
Ví dụ:
• As far as I know, there are many people who support this view.
> Theo như tôi được biết, có nhiều người ủng hộ quan điểm này.
• As you are all aware/As you all know (như các bạn đều biết)
Nếu bạn muốn viết hay nói ý “như các bạn/chúng ta đều biết” thì chỉ cần sử dụng một trong hai cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh: As you are all aware hoặc As you all know. Hai cụm từ này giúp tạo điểm nhấn cho câu văn thêm sinh động.
Ví dụ:
• As you all know, environmental pollution causes many serious harms. So we must know how to protect the environment from pollution.
> Như các bạn đều biết, ô nhiễm môi trường gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng. Vì vậy chúng ta phải biết bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm.
• Not to mention/to say nothing of (chưa kể tới)
Đây là những cụm từ dẫn được sử dụng để thêm thông tin nhằm nhấn mạnh vấn đề được nói đến.
Ví dụ:
• The war has caused suffering to millions of people, not to mention its impact on the world economy.
> Chiến tranh đã gây ra đau khổ cho hàng triệu người, chưa kể tác động của nó đến nền kinh tế thế giới.
• What is mentioning is that (điều đáng nói ở đây là)
Dùng để khẳng định lại hoặc nhấn mạnh sâu hơn vấn đề muốn nói để người nghe chú ý.
Ví dụ:
• What is worth mentioning here is that young people are not conscious of obeying traffic rules.
> Điều đáng nói ở đây là giới trẻ không có ý thức chấp hành luật lệ giao thông.
>>> Tìm hiểu thêm: Top 10 phần mềm dịch tiếng Anh chuẩn
2. Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh: Bổ sung thêm thông tin
Nếu bạn muốn bổ sung thêm thông tin để làm rõ cho quan điểm mình vừa trình bày mà không thích chỉ sử dụng and (và) thì nên sử dụng các từ như moreover, furthermore… Cụ thể:
• Moreover/Furthermore (hơn nữa)
Sử dụng moreover hoặc furthermore ở đầu câu để bổ sung thêm thông tin hỗ trợ cho quan điểm mà bạn vừa đưa ra.
Ví dụ:
• Furthermore, learning English helps children become more confident.
> Hơn nữa, học giỏi tiếng Anh giúp trẻ tự tin hơn.
• What’s more (còn gì nữa)
Cách dùng này tương tự như moreover và furthermore.
Ví dụ:
• What’s more, this isn’t the only evidence that supports this opinion.
> Hơn nữa, đây không phải là bằng chứng duy nhất ủng hộ quan điểm này.
• Similarly/Likewise (tương tự như vậy)
Sử dụng similarly hoặc likewise khi bạn muốn nói về điều gì đó phù hợp với điều bạn vừa đề cập.
Ví dụ:
• Nam believes that I did not do that. Likewise, Minh also supports this.
> Nam tin rằng tôi không làm điều đó. Tương tự như vậy Minh cũng ủng hộ điều này.
• As mentioned previously (như đã nói từ trước)
Dùng cụm từ này để khẳng định lại vấn đề đã nói ở trước đó.
Ví dụ:
• As mentioned previously, the flu has the ability to spread quickly.
> Như đã nói từ trước, bệnh cúm có khả năng lây lan nhanh chóng.
• Another key thing to remember (một điều quan trọng khác cần nhớ)
Sử dụng cụm từ “other key point to remember” hoặc “another key fact to remember” để giới thiệu những sự kiện bổ sung mà không sử dụng từ “also”.
Ví dụ:
• Learning English you should improve your vocabulary and grammar. Another important point to remember is that learning English also requires regular pronunciation practice.
> Học tiếng Anh, bạn nên trau dồi từ vựng và ngữ pháp. Một điểm quan trọng khác cần nhớ là việc học tiếng Anh cũng cần luyện phát âm thường xuyên.
• It is worth noting that (đáng chú ý là)
Dùng cụm từ dẫn dắt này để gây ấn tượng mạnh hoặc thu hút người nghe.
Ví dụ:
• It’s worth noting that he left before the accident happened.
> Điều đáng chú ý là anh ấy đã rời đi trước khi tai nạn xảy ra.
• Not only… but also (không những… mà còn)
Cách diễn đạt này được sử dụng để bổ sung một thông tin, thường là điều gì đó gây ngạc nhiên hoặc bất ngờ hơn so với thông tin đầu tiên.
Ví dụ:
• Self help books not only bring many valuable lessons but also help us improve ourselves.
> Sách kỹ năng không những mang lại nhiều bài học đáng quý mà còn giúp chúng ta hoàn thiện bản thân.
3. Từ/cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh: Chỉ trình tự hoặc liệt kê
Một khi trong văn bản có nhiều ý hoặc bạn cần lập luận nhiều luận điểm thì nên sử dụng cụm từ dẫn dắt mang ý nghĩa liệt kê. Điều này giúp bài viết mạch lạc, người nghe dễ nắm bắt vấn đề.
• First, then, finally (đầu tiên, sau đó, cuối cùng)
Đây là những từ dẫn dắt chỉ trình tự, giúp bạn liệt kê nhiều ý mà vẫn đảm bảo bài viết hoặc nói của mình mạch lạc.
Ví dụ:
• First I want to present the benefits of learning English to students.
> Đầu tiên tôi muốn trình bày lợi ích của việc học tiếng Anh đối với học sinh.
• Firstly, secondly, thirdly (thứ nhất, thứ hai, thứ ba)
Những cụm từ này được sử dụng để lập luận, trình bày các sự việc một cách lần lượt, rõ ràng. Ngoài ra, bạn có thể dùng “firstly” như một lời chào đầu tiên.
Ví dụ:
• Firstly, I want to send greetings and wishes for good health to the audience.
> Lời đầu tiên, tôi muốn gửi lời chào và lời chúc sức khỏe tới quý khán giả.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết về lễ hội bằng tiếng Anh chuẩn nhất
4. Từ và cụm từ dẫn dắt: Thể hiện sự tương phản
Khi bạn muốn đưa ra ý kiến hoặc bằng chứng trái ngược, đối lập mà không muốn dùng “but” (nhưng) quá nhiều thì nên sử dụng những từ dưới đây để bài viết thêm phần thú vị:
• However (tuy nhiên)
Từ này sử dụng để nhấn mạnh ý kiến trái ngược nhau.
Ví dụ:
• Scientist A says one thing. However, scientist B comes to a different conclusion.
> Nhà khoa học A nói thế này. Nhưng nhà khoa học B lại đi đến kết luận khác.
• On the other hand (mặt khác)
Cụm từ dẫn dắt này được sử dụng để gợi ý điều gì đó khác hoặc một quan điểm đối lập.
Ví dụ:
• When blood sugar is high, it directly affects the patient’s health. On the other hand, this also causes many dangerous complications.
> Khi đường huyết tăng cao sẽ tác động trực tiếp đến sức khỏe người bệnh. Mặt khác, điều này còn gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.
• By contrast/in comparison (ngược lại/so sánh)
Sử dụng 2 cụm từ này khi bạn so sánh và đối chiếu các bằng chứng.
Ví dụ:
• David’s opinion, then, is based on insufficient evidence. By contrast, Linda’s opinion seems more plausible.
> Ý kiến của David là không đầy đủ bằng chứng. Ngược lại, ý kiến của Linda có vẻ hợp lý hơn.
• Despite this (mặc dù vậy)
Sử dụng cụm từ này khi bạn muốn khẳng định một quan điểm trong khi bằng chứng còn thiếu sót.
Ví dụ:
• Lizzy isn’t smart, but despite this she still got good results on the exam.
> Lizzy không thông minh, mặc dù vậy cô ấy vẫn đạt kết quả cao trong kỳ thi.
• With this in mind (với suy nghĩ này)
Sử dụng cụm từ này khi bạn muốn người đọc xem xét một góc nhìn khác của vấn đề đang được đưa ra.
Ví dụ:
• Many people realize that plastic waste is not toxic. With this thinking, they use plastic indiscriminately.
> Nhiều người nhận thấy rác thải nhựa không độc hại. Với suy nghĩ này, họ sử dụng đồ nhựa một cách bừa bãi.
• Provided/providing that (với điều kiện là, chỉ trong trường hợp là)
Bạn có thể sử dụng provided hoặc providing (+ that) đứng trước mệnh đề nguyên nhân, nhằm nhấn mạnh yếu tố quan trọng.
Ví dụ:
• Provided that everyone obeys traffic rules, traffic accidents will decrease.
> Với điều kiện là mọi người chấp hành luật lệ giao thông thì các vụ tai nạn sẽ thuyên giảm.
• In view of/in light of (xét về/dựa vào)
Những cụm từ này được sử dụng khi bạn muốn đưa dẫn chứng để làm sáng tỏ cho vấn đề mình đang trình bày.
Ví dụ:
• In light of the evidence from the 2020 study, I understand COVID-19 better.
> Dựa vào bằng chứng từ nghiên cứu năm 2020, tôi hiểu rõ hơn về COVID-19.
>>> Tìm hiểu thêm: Những sai lầm người học tiếng Anh hay mắc phải và giải pháp học tốt hơn
5. Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh: Dẫn ví dụ hoặc số liệu
Trong các bài luận hoặc thuyết trình, việc đưa ví dụ và số liệu cụ thể giúp bạn đạt điểm cao hơn, thuyết phục người nghe hơn.
• For instance (ví dụ, chẳng hạn như)
Dùng cụm từ này khi bạn muốn đưa ví dụ chứng minh cho quan điểm của mình.
Ví dụ:
• Some birds migrate to avoid the cold, such as swallows, cranes, cuckoos…
> Một số loài chim di cư để tránh rét, chẳng hạn như chim én, hạc, cu gáy…
• To give an illustration (để minh họa)
Dùng “to give an illustration” khi bạn muốn đưa ra dẫn chứng minh họa cho vấn đề mình đang nhắc tới.
Ví dụ:
• To give an illustration of what I mean, let’s look at the following specific data.
> Để minh họa điều tôi muốn nói, hãy xem dữ liệu cụ thể sau đây.
• According to statistics/According to survey data (theo thống kê/ theo số liệu điều tra)
Dùng 2 cụm từ này khi bạn muốn đưa ra số liệu thống kê hoặc số liệu điều tra cụ thể.
Ví dụ:
• According to survey data, Vietnam will have 11,457 traffic accidents in 2022.
> Theo số liệu điều tra, Việt Nam xảy ra 11.457 vụ tai nạn giao thông trong năm 2022.
• In conclusion (tóm lại)
Thường được sử dụng để tóm tắt đoạn văn hoặc dùng làm câu kết luận của bài thuyết trình.
Ví dụ:
• In conclusion, learning a foreign language early plays a very important role.
> Tóm lại, học ngoại ngữ từ sớm đóng vai trò rất quan trọng.
• Above all (trên hết)
Sử dụng above all để biểu thị những gì bạn tin là điểm quan trọng nhất và là điểm chính rút ra từ bài luận.
Ví dụ:
• Above all, it is necessary to remember that protecting the Earth is a shared duty for everyone.
> Trên hết, cần phải ghi nhớ rằng việc bảo vệ trái đất là nhiệm vụ chung của tất cả mọi người.
Tóm lại, biết dùng từ hoặc cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh là cách diễn đạt sáng tạo, mới mẻ. Phương pháp này giúp văn bản thuyết phục và lôi cuốn người nghe. Nếu bạn đang phải làm bài thuyết trình hoặc bài luận tiếng Anh thì đừng quên sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp.
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ cách nói chúc cuối tuần vui vẻ tiếng Anh