699 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LOGISTICS

Logistics là ngành mà tiếng Anh gần như bạn bắt buộc phải giao tiếp tốt mới mong có cơ hội nghề nghiệp tốt trong ngành này. Mọi vị trí làm việc trong ngành đều liên quan đến tiếng Anh - ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới trong thương mại toàn cầu.

Trong bài viết này chúng tôi tổng hợp những từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh hay dùng nhất trong ngành Logistics.

  1. Auction: Đấu giá
  2. Export: xuất khẩu
  3. Customer: khách hàng
  4. Import: nhập khẩu
  5. Consumption: tiêu thụ
  6. Exporter: người xuất khẩu (~ vị trí Seller)
  7. Importer: người nhập khẩu (~ vị trí Buyer)
  8. End user = consumer
  9. Sole Agent: đại lý độc quyền
  10. Consumer: người tiêu dùng cuối cùng
  11. Supplier: nhà cung cấp
  12. Trader: trung gian thương mại
  13. ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
  14. Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng)
  15. Processing: hoạt động gia công
  16. Brokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian)
  17. Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền
  18. Manufacturer: nhà sản xuất (~factory)
  19. Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu
  20. Producer: nhà sản xuất
  21. OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc
  22. Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập
  23. Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất
  24. Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác
  25. Customs clearance: thông quan
  26. Tax(tariff/duty): thuế
  27. Intermediary = broker
  28. Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu
  29. Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu
  30. Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức)
  31. VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng
  32. Customs : hải quan
  33. Processing zone: khu chế xuất
  34. Customs declaration: khai báo hải quan
  35. Customs broker: đại lý hải quan
  36. Customs declaration form: Tờ khai hải quan
  37. Franchise: nhượng quyền
  38. GST: goods and service tax: thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)
  39. Outsourcing: thuê ngoài (xu hướng của Logistics)
  40. Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt
  41. Inbound: hàng nhập
  42. Plant protection department (PPD): Cục bảo vệ thực vật
  43. Merchandise: hàng hóa mua bán
  44. Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa - HS code
  45. GSP - Generalized System prefered: Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập
  46. Wholesaler: nhà bán buôn
  47. Quota: hạn ngạch
  48. GSTP - Global system of Trade preferences: hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu
  49. Warehousing: hoạt động kho bãi
  50. Outbound: hàng xuất
  51. Trade balance: cán cân thương mại
  52. On-spot export/import: xuất nhập khẩu tại chỗ
  53. WCO -World Customs Organization: Hội đồng hải quan thế giới
  54. MFN - Most favored nation: đối xử tối huệ quốc
  55. Logistics-supply chain: logistics -chuỗi cung ứng
  56. Non-tariff zones: khu phi thuế quan
  57. Retailer: nhà bán lẻ
  58. International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế
  59. Importing country: nước nhập khẩu
  60. Frontier: biên giới
  61. Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest ): trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3
  62. Border gate: cửa khẩu
  63. Duty-free shop: cửa hàng miễn thuế
  64. Customer Service (Cus): nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng
  65. Bonded warehouse: Kho ngoại quan
  66. Logistics coodinator: nhân viên điều vận
  67. Exporting country: nước xuất khẩu
  68. Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động
  69. Export-import turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu
  70. NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
  71. Documentation staff (Docs): nhân viên chứng từ
  72. Export import executive: nhân viên xuất nhập khẩu
  73. Operations staff (Ops): nhân viên hiện trường
  74. Flight No: số chuyến bay
  75. National single window (NSW): hệ thống một cửa quốc gia
  76. VCIS: Vietnam Customs Intelligence Information System: Hệ thống quản lý hải quan thônng minh
  77. Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
  78. Shipping Lines: hãng tàu
  79. Freight: cước
  80. Air freight: cước hàng không
  81. Airlines: hãng máy bay
  82. Addtional cost = Sur-charges
  83. Voyage No: số chuyến tàu
  84. Delivery order: lệnh giao hàng
  85. Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)
  86. Ocean Freight (O/F): cước biển
  87. Sur-charges: phụ phí
  88. Handling fee: phí làm hàng (Fwder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL)
  89. Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)
  90. Place of Delivery/final destination: nơi giao hàng cuối cùng
  91. Local charges: phí địa phương
  92. Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
  93. On board notations (OBN): ghi chú lên tàu
  94. Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng
  95. Consignee: người nhận hàng
  96. Seal: chì
  97. Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở
  98. Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
  99. Order party: bên ra lệnh
  100. Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
  101. Port of transit: cảng chuyển tải
  102. Transhipment: chuyển tải
  103. Shipper: người gửi hàng
  104. Notify party: bên nhận thông báo
  105. Partial shipment: giao hàng từng phần
  106. Marks and number: kí hiệu và số
  107. Airway: đường hàng không
  108. Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa
  109. Consignment: lô hàng
  110. Road: vận tải đường bộ
  111. Quantity of packages: số lượng kiện hàng
  112. Pipelines: đường ống
  113. Seaway: đường biển
  114. Endorsement: ký hậu
  115. FCL - Full container load: hàng nguyên container
  116. Railway: vận tải đường sắt
  117. Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
  118. To order: giao hàng theo lệnh…
  119. FTL: Full truck load: hàng giao nguyên xe tải
  120. Less than truck load (LTL): hàng lẻ không đầy xe tải
  121. LCL - Less than container Load: hàng lẻ
  122. Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs
  123. Container Yard - CY: bãi container
  124. CFS - Container freight station: kho khai thác hàng lẻ
  125. Job number: mã nghiệp vụ (forwarder)
  126. Freight to collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
  127. Freight prepaid: cước phí trả trước
  128. Freight payable at: cước phí thanh toán tại…
  129. Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
  130. Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
  131. Said to contain (STC): kê khai gồm có
  132. Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
  133. Gross weight: trọng lượng tổng ca bi
  134. Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng
  135. As carrier: người chuyên chở
  136. Shipmaster/Captain: thuyền trưởng
  137. Voyage: tàu chuyến
  138. Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến
  139. Demurrrage: phí lưu contaner tại bãi
  140. Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa
  141. Lashing: chằng
  142. Transit time: thời gian trung chuyển
  143. Measurement: đơn vị đo lường
  144. As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
  145. Liner: tàu chợ
  146. Bulk vessel: tàu rời
  147. Detention: phí lưu container tại kho riêng
  148. Frequency: tần suất số chuyến/tuần
  149. Storage: phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage)
  150. Shipped on board: giao hàng lên tàu
  151. Ship rail: lan can tàu
  152. Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)
  153. Departure date: ngày khởi hành
  154. Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng
  155. General purpose container (GP): cont bách hóa (thường)
  156. Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng
  157. Back date BL: vận đơn kí lùi ngày
  158. Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
  159. Tare: trọng lượng vỏ cont
  160. House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)
  161. Open-top container (OT): container mở nóc
  162. Refered container (RF) - thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh
  163. Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
  164. High cube (HC = HQ): container cao (40’HC cao 9’6’’)
  165. Means of conveyance: phương tiện vận tải
  166. Trucking: phí vận tải nội địa
  167. Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ
  168. Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
  169. Cut-off time: giờ cắt máng
  170. Container packing list: danh sách container lên tàu
  171. Estimated time of Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy
  172. Place and date of issue: ngày và nơi phát hành
  173. Inland haulauge charge (IHC) = Trucking
  174. Omit: tàu không cập cảng
  175. Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
  176. Forklift: xe nâng
  177. Free hand: hàng thường (shipper tự book tàu)
  178. Closing time = Cut-off time
  179. Estimated time of arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến
  180. Roll: nhỡ tàu
  181. Volume: số lượng hàng book
  182. Shipment terms: điều khoản giao hàng
  183. Freight note: ghi chú cước
  184. Nominated: hàng chỉ định
  185. Ship’s owner: chủ tàu
  186. On deck: trên boong, lên boong tàu
  187. Laytime: thời gian dỡ hàng
  188. Merchant: thương nhân
  189. Straight BL: vận đơn đích danh
  190. Bulk container: container hàng rời
  191. Bearer BL: vận đơn vô danh
  192. Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)
  193. Negotiable: chuyển nhượng được
  194. Shipping marks: ký mã hiệu
  195. Straight BL: vận đơn đích danh
  196. Port-port: giao từ cảng đến cảng
  197. Service type (SVC Type): loại dịch vụ (VD: FCL/LCL)
  198. Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
  199. Through BL: vận đơn chở suốt
  200. Charterer: người thuê tàu
  201. Non-negotiable: không chuyển nhượng được
  202. Bulk Cargo: Hàng rời
  203. Door-Door: giao từ kho đến kho
  204. Consignor: người gửi hàng (= Shipper)
  205. Service mode (SVC Mode): cách thức dịch vụ (VD: CY/CY)
  206. Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
  207. Container Ship: Tàu container
  208. Twenty feet equivalent unit(TEU ): Đơn vị container bằng 20 foot
  209. Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
  210. Pick up charge: phí gom hàng tại kho (~trucking)
  211. Consigned to order of = consignee: người nhận hàng
  212. International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế
  213. Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC) : Người vận tải công cộng không tàu
  214. Said to weight: Trọng lượng khai báo
  215. Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm
  216. Security charge: phí an ninh (thường hàng air)
  217. Terminal: bến
  218. Transit time: Thời gian trung chuyển
  219. Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
  220. Inland clearance/container deport (ICD): cảng thông quan nội địa
  221. Said to contain: Được nói là gồm có
  222. Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm
  223. Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
  224. Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
  225. Named cargo container: công-te-nơ chuyên dụng
  226. Stowage: xếp hàng
  227. Hazardous goods: hàng nguy hiểm
  228. Tank container: công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng)
  229. Crane/tackle: cần cẩu
  230. EXW: Ex-Works Giao hàng tại xưởng
  231. FAS-Free Alongside ship: Giao dọc mạn tàu
  232. Container: công-te-nơ chứa hàng
  233. CFR- Cost and Freight: Tiền hàng và cước phí
  234. Trimming: san, cào hàng
  235. Incoterms: International commercial terms: các điều khoản thương mại quốc tế
  236. CIF afloat: CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu lúc kí hợp đồng)
  237. FCA-Free Carrier: Giao hàng cho người chuyên chở
  238. CIP-Carriage &Insurance Paid To: Cước phí, bảo hiểm trả tới
  239. FOB- Free On Board: Giao hàng lên tàu
  240. DAT- Delivered At Terminal: Giao hàng tại bến
  241. Delivered Ex-Quay (DEQ): giao tai cầu cảng
  242. Cost: chi phí
  243. CIF- Cost, Insurance and Freight: Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí
  244. CPT-Carriage Paid To: Cước phí trả tới
  245. DAP-Delivered At Place: Giao tại nơi đến
  246. Freighter: máy bay chở hàng
  247. Delivered Ex-Ship (DES): Giao hang tren tau
  248. Airport: sân bay
  249. DDP - Delivered duty paid: Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu
  250. In transit: đang trong quá trình vận chuyển
  251. Delivered Duty Unpaid (DDU) : Giao hàng chưa nộp thuế
  252. Risk: rủi ro
  253. Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh
  254. Oversize: quá khổ
  255. Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu.
  256. Seaport: cảng biển
  257. On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
  258. Trailer: xe mooc
  259. Handle: làm hàng
  260. Hub: bến trung chuyển
  261. Overweight: quá tải
  262. Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
  263. Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
  264. Tonnage: Dung tích của một tàu
  265. Intermodal: Vận tải kết hợp
  266. FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
  267. Clean: hoàn hảo
  268. Net weight: khối lượng tịnh
  269. Dimension: kích thước
  270. Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
  271. Deadweight- DWT: Trọng tải tàu
  272. Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
  273. Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt
  274. IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
  275. Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không
  276. Empty container: container rỗng
  277. Laycan: thời gian tàu đến cảng
  278. Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ
  279. Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
  280. DC- dried container: container hàng khô
  281. Free in (FI): miễn xếp
  282. Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
  283. Weather in berth or not - WIBON: thời tiết xấu
  284. Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
  285. Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể)
  286. Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
  287. Free out (FO): miễn dỡ
  288. Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp
  289. BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
  290. Laden on board: đã bốc hàng lên tàu
  291. Shipping note - Phiếu gửi hàng
  292. BL draft: vận đơn nháp
  293. Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt
  294. Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
  295. Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
  296. BAF (Bunker Adjustment Factor):Phụ phí biến động giá nhiên liệu
  297. FAF (Fuel Adjustment Factor) = Bunker Adjustment Factor
  298. Stowage plan-Sơ đồ xếp hàng
  299. International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
  300. Emergency Bunker Surcharge (EBS): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
  301. AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
  302. CIC (Container Imbalance Charge)hay “Equipment Imbalance Surcharge”: phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhập
  303. Phí BAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
  304. CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
  305. PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng
  306. Peak Season Surcharge (PSS):Phụ phí mùa cao điểm.
  307. COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
  308. Phí AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
  309. GRI (General Rate Increase):phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm)
  310. WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh
  311. SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
  312. PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
  313. Free time = Combined free days demurrage & detention : thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
  314. Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu
  315. Phí CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ
  316. Labor fee: Phí nhân công
  317. Weightcharge = chargeable weight
  318. Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF
  319. X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)
  320. Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
  321. International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm
  322. Ship flag: cờ tàu
  323. Cash: tiền mặt
  324. Cash against documents (CAD): tiền mặt đổi lấy chứng từ
  325. Letter of credit: thư tín dụng
  326. Documentary credit: tín dụng chứng từ
  327. Clean collection: nhờ thu phiếu trơn
  328. Financial documents: chứng từ tài chính
  329. Payment t
  330. D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay
  331. erms/method: phương thức thanh toán quốc tế
  332. Chargeable weight: trọng lượng tính cước
  333. Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)
  334. Terms of payment = Payment terms
  335. Honour = payment: sự thanh toán
  336. Open-account: ghi sổ
  337. Reference no: số tham chiếu
  338. Collection: Nhờ thu
  339. Issuing bank: ngân hàng phát hành LC
  340. Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ
  341. Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC
  342. Commercial documents: chứng từ thương mại
  343. Revolving letter of credit: LC tuần hoàn
  344. D/A: Documents agains acceptance: nhờ thu trả chậm
  345. Stand by letter of credit: LC dự phòng
  346. Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)
  347. Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)
  348. Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)
  349. Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ
  350. Applicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hành
  351. Drafts: hối phiếu
  352. Beneficiary: người thụ hưởng
  353. UCP - The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ
  354. Accountee = Applicant
  355. ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng
  356. Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn
  357. Collecting bank: ngân hàng thu hộ
  358. Bill of exchange: hối phiếu
  359. Claiming bank: ngân hàng đòi tiền
  360. Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định
  361. Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu
  362. Paying bank: ngân hàng trả tiền
  363. Presentation: xuất trình
  364. Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình
  365. Remittance: chuyển tiền
  366. Credit: tín dụng
  367. Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư
  368. Deposit: tiền đặt cọc
  369. Banking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)
  370. Down payment = Deposit
  371. Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền
  372. Telegraphic transfer reimbursement (TTR):hoan tra tien bang dien
  373. LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng
  374. Applicable rules: quy tắc áp dụng
  375. Advance = Deposit
  376. Discrepancy: bất đồng chứng từ
  377. The balance payment: số tiền còn lại sau cọc
  378. Drawee: bên bị kí phát hối phiếu
  379. Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng
  380. Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)
  381. Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu
  382. Period of presentation: thời hạn xuất trình
  383. Defered LC: thư tín dụng trả chậm
  384. Drawer: người kí phát hối phiếu
  385. LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng
  386. Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)
  387. Exchange rate: tỷ giá
  388. Message Type (MT): mã lệnh
  389. Usance LC = Defered LC
  390. Available with…: được thanh toán tại…
  391. Bank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân hàng
  392. Endorsement: ký hậu
  393. Swift code: mã định dạng ngân hàng(trong hệ thống swift)
  394. Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng
  395. Basic Bank Account number (BBAN): số tài khoản cơ sở
  396. Blank endorsed: ký hậu để trống
  397. Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng
  398. Account : tài khoản
  399. Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu
  400. Undertaking: cam kết
  401. Charges: chi phí ngân hàng
  402. International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế
  403. Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền
  404. Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc thống nhất về nhờ thu
  405. Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng
  406. Promissory note: kỳ phiếu
  407. Disclaimer: miễn trách
  408. Issuer: người phát hành
  409. Intermediary bank: ngân hàng trung gian
  410. Cheque: séc
  411. Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực
  412. Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ
  413. Third party documents: Chứng từ bên thứ ba
  414. Tolerance: dung sai
  415. Typing errors: lỗi đánh máy
  416. Correction: các sửa đổi
  417. Triplicate: ba bản gốc như nhau
  418. Duplicate: hai bản gốc như nhau
  419. Mispelling: lỗi chính tả
  420. Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)
  421. Originals: bản gốc
  422. Second original: bản gốc thứ hai
  423. Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…
  424. Quadricate: bốn bản gốc như nhau
  425. International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)
  426. Shipment period: thời hạn giao hàng
  427. First original: bản gốc đầu tiên
  428. Field: trường (thông tin)
  429. Third original: bản gốc thứ ba
  430. Copy: bản sao
  431. Dispatch: gửi hàng
  432. Bank slip: biên lai chuyển tiền
  433. Comply with: tuân theo
  434. Signed: kí (tươi)
  435. Transfer: chuyển tiền
  436. Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo
  437. Sender : người gửi (điện)
  438. Bank receipt = bank slip
  439. Drawing: việc ký phát
  440. Value Date: ngày giá trị
  441. Currency code: mã đồng tiền
  442. Interest rate: lãi suất
  443. Instruction : sự hướng dẫn (với ngân hàng nào)
  444. Receiver: người nhận (điện)
  445. Domestic L/C: thư tín dụng nội địa
  446. Ordering Customer: khách hàng yêu cầu (~applicant)
  447. Documentary credit number: số thư tín dụng
  448. Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng
  449. Abandonment: sự từ bỏ hàng
  450. General average: Tổn thất chung
  451. Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu
  452. Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
  453. Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication (SWIFT): hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế
  454. Particular average: Tổn thất riêng
  455. Enquiry = inquiry = query
  456. Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao
  457. Procurement: sự thu mua hàng
  458. Inquiry: đơn hỏi hàng
  459. Sales off: giảm giá
  460. Purchase: mua hàng
  461. Buying request = order request = inquiry
  462. Price countering: hoàn giá, trao đổi giá (~ bargain: mặc cả)
  463. Inventory: tồn kho
  464. Discussion/discuss: trao đổi, bàn bạc
  465. Free of charge (FOC)
  466. Sign: kí kết
  467. Negotiate/negotiation: đàm phán
  468. Release order: đặt hàng (ai)
  469. Transaction: giao dịch
  470. Assurance: sự đảm bảo
  471. Co-operate: hợp tác
  472. Discount: giảm giá (request for discount/offer a discount)
  473. Quote: báo giá
  474. Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice
  475. PIC - person in contact: người liên lạc
  476. Give sb order: cho ai đơn đặt hàng
  477. Sample: mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)
  478. Quotation: báo giá
  479. Trial order : đơn đặt hàng thử
  480. Validity: thời hạn hiệu lực (của báo giá)
  481. Undervalue = Underbilling
  482. RFQ = request for quotation = inquiry: yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng
  483. Person in charge: người phụ trách
  484. Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng
  485. Offer = quotation
  486. Price list: đơn giá
  487. Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận
  488. Fix: chốt
  489. Requirements: yêu cầu
  490. Bargain: mặc cả
  491. Non-circumvention, non-disclosure (NCND): thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
  492. Throat-cut price: giá cắt cổ
  493. Deal: thỏa thuận
  494. Deduct = reduce: giảm giá
  495. Target price: giá mục tiêu
  496. Rate: tỉ lệ/mức giá
  497. Feedback: phản hồi của khách
  498. Match: khớp được
  499. Complaints: khiếu kiện, phàn nàn
  500. Terms and conditions: điều khoản và điều kiện
  501. Input /raw material: nguyên liệu đầu vào
  502. Purchase contract: hợp đồng mua hàng
  503. Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểu
  504. Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng
  505. Sales contract = Sales contract
  506. Company Profile: hồ sơ công ty
  507. Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng
  508. Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc
  509. Contract: Hợp đồng
  510. Validity: thời gian hiệu lực
  511. Sale Contract: hợp đồng mua bán
  512. Come into effect/come into force: có hiệu lực
  513. Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương
  514. Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng
  515. Goods description: mô tả hàng hóa
  516. Items: hàng hóa
  517. Quantity: số lượng
  518. Article: điều khoản
  519. Authenticated: xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán)
  520. Documents required: chứng từ yêu cầu
  521. Commodity = Goods description
  522. Terms of payment: điều kiện thanh toán
  523. Amount: giá trị hợp đồng
  524. Cargo: hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện)
  525. Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng
  526. Shipping documents: chứng từ giao hang
  527. Settlement: thanh toán
  528. Lead time: thời gian làm hàng
  529. Institute cargo clause A/B/C : điều kiện bảo hiểm loại A/B/C
  530. Unit price: đơn giá
  531. Grand amount: tổng giá trị
  532. Standard packing: đóng gói tiêu chuẩn
  533. Delivery time: thời gian giao hàng
  534. Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành
  535. Terms of test running: điều khoản chạy thử
  536. Packing/packaging: bao bì, đóng gói
  537. Force mejeure: điều khoản bất khả kháng
  538. Heat treatment: xử lý bằng nhiệt
  539. Arbitration: điều khoản trọng tài
  540. Penalty: điều khoản phạt
  541. Exposure period: thời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng)
  542. Terms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡng
  543. Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành
  544. Disclaimer: sự miễn trách
  545. Model number: số mã/mẫu hàng
  546. Inspection: giám định
  547. Dosage: liều lượng
  548. Liability : trách nhiệm
  549. Claims: Khiếu nại
  550. Subject to: tuân thủ theo
  551. General Conditions: các điều khoản chung
  552. Act of God = force majeure: bất khả kháng
  553. Dispute: tranh cãi
  554. On behalf of: đại diện/thay mặt cho
  555. Stamp: đóng dấu
  556. Date of manufacturing: ngày sản xuất
  557. Inner Packing: chi tiết đóng gói bên trong
  558. Brandnew: mới hoàn toàn
  559. Unit: đơn vị
  560. Signature: chữ kí
  561. Roll: cuộn
  562. In seaworthy cartons packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển
  563. Sheet: tờ, tấm
  564. Label/labelling: nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa
  565. Set: bộ
  566. Outer packing: đóng gói bên ngoài
  567. Case: thùng, sọt
  568. Box: hộp
  569. Piece: chiếc, cái
  570. Basket: rổ, thùng
  571. Pallet: pallet
  572. Barrel: thùng (dầu, hóa chất)
  573. Carton: thùng carton
  574. Bundle: bó
  575. Cbm: cubic meter (M3): mét khối
  576. Jar: chum
  577. Bag: túi
  578. Bar: thanh
  579. Package: kiện hàng
  580. Drum: thùng (rượu)
  581. Can: can
  582. Pair: đôi
  583. Offset: hàng bù
  584. Bottle: chai
  585. Compensation: đền bù, bồi thường
  586. Crate: kiện hàng
  587. Combo: bộ sản phẩm
  588. Processing Contract: hợp đồng gia công
  589. Carboy: bình
  590. War risk: bảo hiểm chiến tranh
  591. Loss: tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK)
  592. Free of charge (FOC): hàng miễn phí
  593. Telex release: điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender)
  594. Airway bill: Vận đơn hàng không
  595. All risks: mọi rủi ro
  596. Protest/strike: đình công
  597. House Airway bill (HAWB): vận đơn (nhà) hàng không
  598. Sea waybill: giấy gửi hàng đường biển
  599. FOB contract: hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK)
  600. Telex fee: phí điện giải phóng hàng
  601. Master Airway bill (MAWB): vận đơn(chủ) hàng không
  602. Bill of Lading (BL): vận đơn đường biển
  603. Express release: giải phóng hàng nhanh (cho seaway bill)
  604. Marine Bill of Lading = BL
  605. Receipt for shipment BL: vận đơn nhận hàng để chở
  606. Surrender B/L: vận đơn giải phóng hàng bằng điện/vận đơn xuất trình trước
  607. Booking note/booking confirmation: thỏa thuận lưu khoang/thuê slots
  608. Ocean Bill of Lading = BL
  609. Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng
  610. Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao hàng
  611. Switch Bill of Lading: vận đơn thay đổi so vận đơn gốc
  612. Non-commercial invoice: hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán -FOC)
  613. Railway bill: Vận đơn đường sắt
  614. Bill of truck: Vận đơn ô tô
  615. Purchase order: đơn đặt hàng
  616. Final invoice: Hóa đơn chính thức
  617. Shipping instruction: hướng dẫn làm BL
  618. Proforma invoice: hóa đơn chiếu lệ
  619. Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract: Hợp đồng ngoại thương
  620. Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán)
  621. Delivery order: lệnh giao hàng
  622. Tax invoice: hóa đơn nộp thuế
  623. Commercial invoice: hóa đơn thương mại
  624. Notice of arrival = Arrival notice
  625. Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật
  626. Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời (tạm thời cho các lô hàng, chưa thanh toán)
  627. Test certificate: giấy chứng nhận kiểm tra
  628. Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận (thường của đại sứ quán hoặc VCCI)
  629. Certificate of origin: chứng nhận nguồn gốc xuất xứ
  630. Customs invoice: hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan)
  631. Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến
  632. Notice of readiness: thông báo hàng sẵn sàng de van chuyen
  633. Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai
  634. Certificate of fumigation: chứng thư hun trùng
  635. Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền
  636. Goods consigned from: hàng vận chuyển từ ai
  637. Specific processes: công đoạn gia công chế biến cụ thể
  638. Third country invoicing: hóa đơn bên thứ ba
  639. Regional Value content - RVC: hàm lượng giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %)
  640. Back-to-back CO: CO giáp lưng
  641. CC: Change in Tariff of Chapter chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ chương
  642. Product Specific Rules (PSRs): Quy tắc cụ thể mặt hàng
  643. CTH: Change in Tariff Heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 4 số (nhóm)
  644. Accumulation: xuất xứ cộng gộp
  645. Certified true copy: xác nhận bản cấp lại đúng như bản gốc
  646. Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóa
  647. CTSH: Change in Tariff Sub-heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số (phân nhóm)
  648. Partial cumulation: cộng gộp từng phần
  649. Issue retroactively: CO cấp sau
  650. De minimis: tiêu chí De Minimis
  651. Origin criteria: tiêu chí xuất xứ
  652. Not wholly obtained: xuất xứ không thuần túy
  653. Shelf Life List: bảng kê thời hạn sử dụng hàng hóa (hàng thực phẩm)
  654. Inspection report: biên bản giám định
  655. Direct consignment: quy tắc vận chuyển trực tiếp
  656. Exhibitions: hàng phục vụ triển lảm
  657. Certificate of quantity: chứng nhận số lượng
  658. Wholly obtained (WO): xuất xứ thuần túy
  659. Certificate of weight and quality: chứng nhận trọng lượng và chất lượng
  660. Rules of Origin (ROO): quy tắc xuất xứ
  661. Production List: danh sách quy trình sản xuất
  662. Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàng
  663. Certificate of health: chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
  664. Certificate of quality: chứng nhận chất lượng
  665. Veterinary Certificate - Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
  666. Certificate of analysis: Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm
  667. Benefiary’s certificate: chứng nhận của người thụ hường
  668. Packing list: phiếu đóng gói
  669. Certificate of sanitary = Certificate of health
  670. Insurance Policty/Certificate: đơn bảo hiểm/chứng thư bảo hiểm
  671. Weight List: phiếu cân trọng lượng hàng
  672. Beneficiary’s receipt: biên bản của người thụ hưởng
  673. Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóa
  674. List of containers: danh sách container
  675. Detaild Packing List: phiếu đóng gói chi tiết
  676. Mates’ receipt: biên lai thuyền phó
  677. Debit note: giấy báo nợ
  678. Material safety data sheet (MSDS): bản khai báo an toàn hóa chất
  679. Certificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu hành tự do
  680. Statement of fact (SOF): biên bản làm hàng
  681. Time sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ
  682. Survey report: biên bản giám định
  683. Letter of indemnity: Thư cam kết
  684. Report on receipt of cargo (ROROC): biên bản kết toán nhận hàng với tàu
  685. Tally sheet: biên bản kiểm đếm
  686. Certificate of shortlanded cargo (CSC): Giấy chứng nhận hàng thiếu
  687. Shipping documents: chứng từ giao hàng
  688. International Standards for Phytosanitary Measures 15: Tiêu chuẩn quốc tế khử trung theo ISPM 15
  689. Consignment note: giấy gửi hàng
  690. Laycan: thời gian tàu đến cảng
  691. Certificate of inspection: chứng nhận giám định
  692. Cargo Outturn Report (COR): Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng
  693. Shipper certification for live animal: xác nhận của chủ hàng về động vật sống
  694. Forwarder’s certificate of receipt: biên lai nhận hàng của người giao nhận
  695. Office’s letter of recommendation: Giấy giới thiệu
  696. Pre-alert: bộ hồ sơ (agent send to Fwder) trước khi hàng tới
  697. Application for Marine Cargo Insurance: giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
  698. Nature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóa
  699. Balance of materials : bảng cân đối định mức

Có quá nhiều từ vựng dài và khó nhớ, do đó các bạn hãy sắp xếp cách học thật khoa học và chọn các cách học từ mới thông minh để học dễ hơn. Từ vựng trong tiếng Anh là nền tảng đề chúng ta có thể giao tiếp thoải mái tiếng Anh. Do đó hãy cố gắng học tốt từ vựng và phần phát âm của từng từ nhé.

Nguồn: talkclass.

Link nội dung: https://wikigerman.edu.vn/tieng-anh-logistics-a41409.html