Sử dụng cấu trúc “can” và “can’t” trong tiếng Anh như thế nào là chuẩn nhất? – Những lưu ý bạn không nên bỏ qua

“Can” là một trợ động từ và cũng là một trong những từ đa nhiệm nhất trong tiếng Anh. Chúng ta thường xuyên sử dụng “can” (và thể phủ định của nó - “can’t”) trong vô số trường hợp trang trọng lẫn thường ngày. Tuy cách sử dụng không phức tạp nhưng bạn vẫn cần phải lưu ý khá nhiều điều khi sử dụng cấu trúc “can” để đảm bảo đúng ngữ pháp cho các tình huống. Hãy cùng theo dõi ngay sau đây nhé!

1. “Can” và “can’t” là gì?

1.1. “Can” là gì?

“Can” là một động từ khuyết thiếu (modal auxiliary).

“Can” có nghĩa là “có thể”, “có khả năng” hoặc “được phép”.

“Can” có các cách dùng sau:

Ví dụ:

I can sing one song in Japanese.

Tôi có thể hát một bài bằng tiếng Nhật.

I can come and see you tomorrow if you like.

Tôi có thể đến gặp bạn vào ngày mai nếu bạn thích.

Ví dụ:

We can go to Rome in June because both of us have a week off work.

Chúng tôi có thể đến Rome vào tháng 6 vì cả hai chúng tôi đều có một tuần nghỉ làm.

Well, how can you be on a diet if you buy so much chocolate?

Chà, làm sao bạn có thể ăn kiêng nếu bạn mua quá nhiều sô cô la? (tôi không nghĩ là bạn có thể ăn kiêng vì bạn vẫn mua rất nhiều sô cô la.)

Ví dụ:

Can I use your bike?

Tôi có thể sử dụng xe đạp của bạn không?

You can park over there.

Bạn có thể đậu xe ở đó.

We can eat in a restaurant if you like.

Chúng ta có thể ăn trong nhà hàng nếu bạn thích.

Can you make a little less noise, please? I’m trying to work.

Làm ơn giảm tiếng ồn đi một chút được không? Tôi đang cố gắng làm việc.

Can you open the door, please?

Bạn làm ơn mở cửa giúp tôi.

Ví dụ:

Reducing cholesterol through diet can be difficult.

Giảm cholesterol thông qua chế độ ăn uống có thể khó khăn. (Không phải lúc nào cũng khó đối với tất cả mọi người, nhưng nói chung là khó).

Smoking can cause cancer.

Hút thuốc có thể gây ung thư.

Ví dụ:

Can I help you lift that?

Tôi có thể giúp bạn nâng nó lên không?

I’m afraid Mr. Smith has already left the office. Can I be of any help?

Tôi e rằng ông Smith đã rời văn phòng. Tôi có thể giúp gì được không?

Lưu ý:

Ví dụ:

We can see our neighbour in the garden.

Chúng tôi có thể thấy người hàng xóm trong vườn.

Ví dụ:

He can swim well.

Not: He cans swim well. or He can swims well.

Ví dụ:

She’ll be able to walk soon.

Cô ấy sẽ sớm đi lại được.

A hundred years from now people will be able to visit Mars.

Một trăm năm nữa con người sẽ có thể đến thăm sao Hỏa.

We can go shopping tomorrow.

Chúng ta có thể đi mua sắm vào ngày mai.

Ví dụ:

I haven’t been able to phone my parents yet.

Tôi chưa thể điện thoại cho bố mẹ tôi.

1.2. “Can’t” là gì?

1.2.1. Cách dùng của “can’t”

“Can’t” là dạng rút gọn của “cannot”.

“Can’t” có các cách dùng sau:

Ví dụ:

I can’t concentrate when you keep chattering all the time.

Tôi không thể tập trung khi bạn cứ huyên thuyên suốt.

I can’t afford to buy a house.

Tôi không có khả năng mua nhà.

Ví dụ:

Can’t you just take the dress back to the shop if it doesn’t fit?

Bạn không thể mang chiếc váy trở lại cửa hàng nếu nó không vừa sao?

Can’t you work a bit quicker?

Bạn không thể làm việc nhanh hơn một chút à?

Ví dụ:

You can’t park there.

Bạn không thể đỗ xe ở đó.

That can’t be Mary - she’s in Paris.

Đó không thể là Mary - cô ấy đang ở Paris.

Ví dụ:

You can’t have arrived here earlier than me.

Bạn không thể đến đây sớm hơn tôi.

1.2.2. Dùng “Cannot” hay “can not”?

Bạn nên dùng “cannot” (không dùng dạng rút gọn “can’t”) trong các văn bản chính thức, học thuật.

Ví dụ:

Tôi không thể đợi đến thứ sáu để lấy báo cáo.

Chúng ta không thể cho phép những trở ngại này làm chúng ta chậm lại

Bạn cũng dùng “cannot” khi muốn nhấn mạnh điều gì.

Ví dụ:

I cannot understand what she believes like that.

Tôi không thể hiểu tại sao cô ấy lại cư xử như vậy.

Chỉ dùng “can not” khi từ “can” đứng trước một số cụm từ khác bắt đầu bằng “not” (thường thấy như là một phần của một số cấu trúc, chẳng hạn như “not only…but also” (“không chỉ…nhưng cũng”).

Ví dụ:

Mark can not only bake cakes, but he can also make cookies.

Mark không chỉ có thể nướng bánh mà còn có thể làm bánh quy.

Bạn cũng có thể dùng “can not” khi chủ thể không có khả năng làm điều gì đó. Trong những trường hợp này, “can” liên kết với dạng phủ định của động từ hành động (active verb) (Can + not V).

Ví dụ:

Nếu muốn tránh xung đột, Emily không thể đề cập đến vụ bê bối trong bài phát biểu tối nay.

Có lẽ tôi không thể lo lắng về điều này trong một vài ngày.

Trong hình thức câu hỏi, danh từ hay đại từ sẽ đứng giữa “can” và “not”.

Ví dụ:

Chúng ta có thể không thảo luận điều này ngày hôm nay được không?

Karen có thể không đến muộn một lần được không?

2. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc “can” và “can’t”

Chúng ta thường dùng “can” với những động từ chỉ khả năng nhận thức như “hear”, “see”, “smell”, “taste” (nghe, nhìn, ngửi, nếm) và những động từ liên quan đến tinh thần như “guess”, “imagine”, “picture”, “understand” và “follow” (trong nghĩa “understand”) (đoán, tưởng tượng, hình dung, hiểu và làm theo - theo nghĩa “hiểu”).

Ví dụ:

I can hear you.

Tôi có thể nghe thấy bạn.

Can you smell something burning?

Bạn có ngửi thấy thứ gì đó đang cháy không?

I can guess why you’re angry.

Tôi có thể đoán được tại sao bạn tức giận.

We can’t follow these instructions for installing this new machine. (= We can’t understand these instructions.)

Chúng tôi không thể làm theo các hướng dẫn cài đặt cái máy này. (= Chúng tôi không thể hiểu những hướng dẫn này.)

Ví dụ:

You can see many stars at night from here. (= people in general can see)

Bạn có thể nhìn thấy nhiều ngôi sao vào ban đêm từ nơi này. (= mọi người nói chung có thể nhìn thấy)

You can’t run naked in the middle of the street.

Bạn không thể khỏa thân chạy giữa đường phố. (Mọi người nói chung, không ai nên làm điều đó)

Ví dụ:

He can hear the music from his room sometimes.

Đôi khi anh ấy có thể nghe thấy tiếng nhạc từ phòng của mình.

Not: He can might hear the music…

Không dùng “don’t/doesn’t/didn’t” với “can”.

Ví dụ:

I can’t believe you said that!

Tôi không thể tin bạn đã nói điều đó!

Not: I don’t can believe you said that!

Ví dụ:

A: Who owns this blue coat? It must be yours.

B: It can’t be mine. It’s too big.

A: Chiếc áo khoác xanh này của ai? Nó chắc là của bạn.

B : Nó không thể là của tôi được. Nó quá lớn.

(A dùng “must” để đoán áo thuộc về B. B dùng “can’t” để phủ định lại: Áo quá rộng, như vậy không phải của B)

Ví dụ:

A: Roy must have made a lot of money.

B: He can’t have done it. He doesn’t even own a house.

A: Roy chắc đã kiếm được rất nhiều tiền.

B: Anh ấy không thể. Anh ấy thậm chí không có một ngôi nhà.

(A dùng “must have + past participle” để suy luận là Roy kiếm được rất nhiều tiền. B thấy điều này rất khó xảy ra và dùng “can’t have + past participle” phủ định lại.)

Ví dụ:

A: Can I sit here?

B: Yes, you can.

A: Tôi có thể ngồi đây không?

B: Vâng, bạn có thể.

-

A: Can you speak Japanese?

B: No, I can’t.

A: Bạn có thể nói tiếng Nhật không?

B: Không, tôi không thể.

Ví dụ:

Can he be serious?

Anh ấy có thể nghiêm túc được không?

Ví dụ:

Can’t you stop making that awful noise?

Bạn không thể ngừng tạo ra tiếng ồn khủng khiếp đó à?

Why can’t you just be nice to her instead of upsetting her?

Tại sao bạn không thể tử tế với cô ấy thay vì làm cô ấy buồn?

Ví dụ:

A: Can Henry speak Spanish?

B: No, he cannot speak Spanish.

A: Henry có thể nói tiếng tây Ban Nha không?

B: Không, anh ấy không thể nói tiếng tây Ban Nha.

-

Not: No, he cannot.

Ví dụ:

You can’t take photos inside the museum, can you?

Bạn không thể chụp ảnh bên trong bảo tàng, phải không?

Liz can speak Chinese, can’t she?

Liz có thể nói tiếng Trung quốc, phải không?

3. Cấu trúc “can” và “can’t”

3.1. Cấu trúc “can” và “can’t” trong câu khẳng định

Subject + can + infinitive verb

(Chủ ngữ + can + động từ nguyên thể)

Ví dụ:

I can ride a horse.

Tôi có thể cưỡi ngựa.

3.2. Cấu trúc “can” và “can’t” trong câu phủ định

Subject + can’t + infinitive verb

(Chủ ngữ + can’t + động từ nguyên thể)

Ví dụ:

The doctor can’t see you this morning.

Bác sĩ không thể gặp bạn sáng nay.

3.3. Cấu trúc “can” và “can’t” trong câu nghi vấn

Can/can’t + subject + infinitive verb

(Can/can’t + chủ ngữ + động từ nguyên thể)

Ví dụ:

Can you wait a moment, please?

Bạn có thể vui lòng đợi một chút không?

What can we do on Sunday?

Chúng ta có thể làm gì vào chủ nhật?

4. Một số cấu trúc với “can” và “can’t”

4.1. Dùng với “can/can’t”

Ví dụ:

I can hardly stand up!

Tôi gần như không thể đứng lên nổi!

Sometimes I can hardly believe what I have been able to do.

Đôi khi tôi gần như không thể tin vào những việc mình đã làm.

Ví dụ:

I can only imagine what she’s thinking about right now.

Tôi chỉ có thể tưởng tượng những gì cô ấy đang nghĩ lúc này.

I can only guess what they’re going through.

Tôi chỉ có thể đoán những gì họ đang trải qua.

Ví dụ:

I can’t wait to travel to Paris next week.

Tôi không thể chờ (rất háo hức) đi du lịch Paris tuần tới.

Ví dụ:

If there’s one thing I can’t stand, it’s hypocrisy.

Nếu có một điều tôi không thể chịu nổi, đó là đạo đức giả.

4.2. Dùng với “could”

Ví dụ:

We could at least help them fix the window we broke.

Ít nhất chúng ta có thể giúp họ sửa cửa sổ mà chúng ta đã làm vỡ.

Ví dụ:

I know you lost your ticket, but you could always buy another one.

Tôi biết bạn bị mất vé, nhưng bạn luôn có thể mua một cái khác.

Ví dụ:

You could easily make more money somewhere else.

Bạn có thể dễ dàng kiếm được nhiều tiền hơn ở một nơi khác.

5. Các thành ngữ với can và can’t

Thành ngữÝ nghĩaVí dụAs (happy/simple/sweet,etc.) as can beasas can beCan’t hear myself thinkcould hear myself thinkCan’t/couldn’t take my eyes off someonecouldn’t take my eyes offYou can’t winyou can’t winNo can do no can do
Các thành ngữ với “can/can’t”

6. Một số cấu trúc tương tự

cấu trúc can

6.1. Cấu trúc “Could”

“Could” là dạng quá khứ của “can”, nhưng nó cũng có những cách sử dụng riêng.

Ví dụ:

When I was younger, I could run for miles.

Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy hàng dặm.

Ví dụ:

In those days, you could buy everything in the local shop. Now we have to go to the big supermarket for everything.

Ngày xưa, bạn có thể mua mọi thứ trong cửa hàng địa phương. Bây giờ chúng ta phải đi đến siêu thị lớn cho tất cả mọi thứ.

Ví dụ:

It could be expensive to keep a cat.

Nuôi một con mèo có thể tốn kém.

(Đây chỉ là giả thuyết, nếu bạn có một con mèo, bạn có thể tốn nhiều tiền hoặc có thể không.)

Ví dụ:

Could I speak to Mr Brown, please?

Tôi có thể nói chuyện với ông Brown được không?

Ví dụ:

Could you lend me $5?

Bạn có thể cho tôi mượn 5 đô la không?

Could you turn that music down a little, please?

Bạn có thể giảm nhạc xuống một chút được không?

Ví dụ:

This new drug could be an important step in the fight against cancer.

Loại thuốc mới này có thể là một bước tiến quan trọng trong cuộc chiến chống lại bệnh ung thư.

Ví dụ:

We could go out for a drink after work tomorrow, if you want.

Nếu bạn muốn, chúng ta có thể đi uống nước sau giờ làm việc ngày mai.

Ví dụ:

If only we could be free of this tyrant!

Giá như chúng ta có thể được giải thoát khỏi tên bạo chúa này!

Ví dụ:

He could have asked me if I needed help!

Anh ấy có thể hỏi tôi xem tôi cần có cần được giúp không!

I’m so tired I could cry!

Tôi mệt mỏi đến có thể khóc được!

Ví dụ:

As I got closer I could hear the conversation.

Lúc tiến lại gần tôi có thể nghe thấy cuộc chuyện trò.

I wish you could understand what this means.

Tôi ước gì bạn hiểu điều này có nghĩa gì.

Bạn hãy xem qua vài ví dụ so sánh dưới đây giữa “can” và “could”:

cancouldcancould

6.2. Cấu trúc Be able to

“Be able to” có nghĩa là có thể, có khả năng. Trong khi “can” và “could” là động từ khuyết thiếu, “be able to” không phải động từ khuyết thiếu (nó dùng động từ “be” như động từ chính). “Be able to” dùng trong các trường hợp sau”:

Ví dụ:

The fire spread through the building very quickly, but fortunately, everybody was able to escape.

Đám cháy lan qua tòa nhà rất nhanh nhưng may mắn là mọi người đã kịp thoát ra ngoài.

Not: …everybody could escape.

Ví dụ:

He swam strongly and was able to cross the river easily, even though it was swollen by a heavy rain.

Anh ấy đã bơi mạnh mẽ và có thể qua sông dễ dàng, mặc dù có sóng cồn bởi cơn mưa lớn.

Những điểm khác nhau giữa “can”, “could” và “be able to”:

“Be able to” dùng cho tất cả các thì, nhưng “can” chỉ dùng cho hiện tại còn “could” dùng cho quá khứ.

Trong một số trường hợp “can” và “be able to” có thể dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên “be able to” mang tình trang trọng hơn, “can” được dùng phổ biến hơn.

Không dùng “be able to” khi diễn tả điều gì đang xảy ra khi ta nói.

Ví dụ:

Watch me, Mum; I can stand on one leg.

Xem con nè mẹ, con có thể đứng trên một chân.

Not: … I’m able to stand on one leg)

Ví dụ:

I could not play football / I was not able to play football.

Tôi không thể chơi đá banh.

Could he play football? / Was he able to play football?

Anh ấy có thể chơi đá banh không?

6.3. Cấu trúc May/Might

“May” là một trợ động từ, có nghĩa là “có thể”, “có lẽ”.

“Might” là dạng quá khứ của “may”. Phủ định của “may” là “may not”.

Cấu trúc “May”/”Might” được dùng trong các trường hợp sau:

Dùng để hỏi hoặc cho phép một cách lịch sự và khá trang trọng.

Ví dụ:

May I borrow your newspaper?

Tôi có thể mượn báo của bạn không?

You may come if you wish.

Bạn có thể đến nếu bạn muốn.

Ví dụ:

May I help you?

Tôi có thể giúp bạn không?

Ví dụ:

Visitors may use the swimming pool between 7a.m and 7p.m.

Du khách có thể sử dụng hồ bơi từ 7 giờ sáng đến 7 giờ tối.

Students may not use the college car park.

Sinh viên không được sử dụng bãi đậu xe của trường đại học.

Ví dụ:

You might have lost it.

Bạn có thể đã đánh mất nó.

The store might have been closed today.

Cửa hàng có thể đã đóng cửa hôm nay.

Ví dụ:

cancould/may

Tìm hiểu thêm về cấu trúc “may/might”

7. Bài tập cấu trúc “can” và “can’t”

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng cho những câu sau:

Bài tập 2: Đọc những tình huống sau và viết câu bắt đầu bằng “Can” hoặc “Could”

8. Tổng kết

Qua bài viết này, hẳn bạn đã nắm rõ về cách sử dụng cấu trúc “can” và “can’t” trong mọi trường hợp. Đặc biệt, bạn đừng quên ghi nhớ thật cẩn thận các lưu ý mà FLYER đã chia sẻ để đảm bảo bạn luôn áp dụng cấu trúc này thật chính xác nhé.

>>>Xem thêm

Link nội dung: https://wikigerman.edu.vn/i-can-nghia-la-gi-a40928.html