In case là gì? Cách dùng và công thức trong tiếng Anh

Key takeaways

In case là có nghĩa là trong trường hợp, đề phòng, phòng khi

Cấu trúc: In case + S + V, S +V

Cấu trúc In case, In case of và If

Sau in case là một mệnh đề. In case thường được sử dụng chỉ hành động đề phòng, chuẩn bị cho một tình huống hay ngữ cảnh có thể xảy ra trong tương lai, cho dù tình huống đó có thể xảy ra hay không

Sau in case of là danh từ, cụm danh từ hoặc là cụm danh động từ

Cách dùng cấu trúc In case

In case là gì?

Theo từ điển Cambridge, In case: because of a possibility of something happening, being needed, etc. Người học có thể hiểu là In case là một động từ và có nghĩa thông dụng nhất là trong trường hợp, đề phòng, phòng khi.

Ví dụ: Bring a compass in case you get lost in a forest. (Mang theo la bàn phòng khi bạn bị lạc trong rừng.)

Cách sử dụng cấu trúc In case

Định nghĩa: trong trường hợp, đề phòng, phòng khi

Cách sử dụng: được sử dụng khi nói về những việc nên làm để chuẩn bị cho những tình huống, ngữ cảnh có thể xảy ra trong tương lai. Nghĩa là cấu trúc in case được sử dụng khi thể hiện cách đề phòng khả năng xảy ra điều gì đó, hay lo sợ điều gì sẽ xảy ra.

Công thức In case:

In case + S + V, S +V

Ví dụ: In case you see John, remind him of calling me. (Trong trường hợp bạn gặp John, nhắc anh ấy gọi tôi.)

Phân biệt cấu trúc In case, In case of và If

In case và In case of

In case

In case of

Định nghĩa

Trong trường hợp, đề phòng, phòng khi

Trong trường hợp, đề phòng, phòng khi

Cấu trúc

In case + S + V, S +VSau in case là một mệnh đề

In case of + N/Ving, S +VSau in case of là danh từ, cụm danh từ hoặc là cụm danh động từ

Ví dụ

In case you miss the deadline, please text me immediately. (Trong trường hợp bạn trễ hạn, hãy nhắn tôi ngay lập tức.)

In case of missing the deadline, please text me immediately.(Trong trường hợp bạn trễ hạn, hãy nhắn tôi ngay lập tức.)

In case và If

In case

If

Định nghĩa

In case thường được sử dụng chỉ hành động đề phòng, chuẩn bị cho một tình huống hay ngữ cảnh có thể xảy ra trong tương lai, cho dù tình huống đó có thể xảy ra hay không

Cấu trúc If là câu điều kiện, mang nghĩa là một điều gì đó có thể xảy ra nhưng với một điều kiện nhất định. Nếu không có điều kiện đó, nó sẽ không thể xảy ra và ngược lại

Cấu trúc

In case + S + V, S +VSau in case là một mệnh đề

If + S1 + V(s/es) + O, S2 + will + V + OTrong câu điều kiện loại I, mệnh đề If thường sử dụng thì hiện tại đơn, mệnh đề chính thường sử dụng thì tương lai đơn

Ví dụ

In case I have time, I will go to the cinema with my best friend.(Trong trường hợp tôi có thời gian, tôi sẽ đi xem phim với bạn thân của tôi.)=> Việc đi xem phim có thể xảy ra hoặc không xảy ra

In case I have time, I will go to the cinema with my best friend.(Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đi xem phim với bạn thân của tôi.)=> Việc đi xem phim chỉ có thể xảy ra nếu thỏa điều kiện là có thời gian rảnh

Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc In case

Ví dụ: In case Marry comes back home with my gift, tell him to call me back later. (Nếu Marry có quay trở về nhà với món quà của tôi, nói với anh ta gọi lại cho tôi.)

=> In case Marry comes back home with my gift: mệnh đề chỉ nguyên nhân, lý do (dùng thì hiện tại tell him to call me back later: mệnh đề chỉ hành động.)

Tham khảo thêm: Liên từ tiếng Anh

Bài tập

Điền “In case”, “In case of” hay “If” vào chỗ trống

  1. John asks me for her phone number _______ he needs to send her messages.

  2. _________ you get a headache, go to bed and get some rest.

  3. Please call me immediately __________ meeting him.

  4. _________ you run out of money while travelling to the USA, bring your credit card.

  5. I took 3 books with me when I went visting grandma for a summer vacation _________ I got bored, but I never read a page.

  6. _________ you want someone to listen and find solutions to your problem, you can call me.

  7. I turned off my smart phone during the test_________ it rang.

  8. Take the umbrella or raincoat with you _________ raining.

  9. You can ask me to take you to the airport tomorrow _________ you get lost.

  10. _________ the emergency, you can call for my help anytime.

Đáp án

  1. in case

  2. if

  3. in case of

  4. in case

  5. in case

  6. if

  7. in case

  8. in case of

  9. in case

  10. in case of

Tổng kết

Sau khi tác giả đã phân tích kỹ về các cấu trúc và cách sử dụng của In case cũng như cung cấp cho người học bài tập cơ bản, tác giả hy vọng người học có thể sử dụng chính xác cấu trúc In case để có thể tránh được các lỗi sai về ngữ pháp.

Trích dẫn

Case. CASE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge. (n.d.). Retrieved July 19, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/case

If. IF | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge. (n.d.). Retrieved July 19, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/if

Link nội dung: https://wikigerman.edu.vn/trong-truong-hop-tieng-anh-la-gi-a39646.html