Tuyển sinh – Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM

NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

1. Chuyên ngành CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

2. Chuyên ngành KHOA HỌC DỮ LIỆU VÀ AI

3. Chuyên ngành SMART LOGISTICS

4. Chuyên ngành CÔNG NGHỆ Ô TÔ SỐ

__________________________________

1. Chuyên ngành CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (748020101A)

Giới thiệu chung

Chương trình đào tạo chuyên ngành Công nghệ thông tin (CNTT) được xây dựng và triển khai nhằm mục tiêu đào tạo cử nhân ngành Công nghệ thông tin có phẩm chất chính trị vững vàng, có ý thức tổ chức kỷ luật, đạo đức nghề nghiệp; có năng lực thực hành nghề nghiệp gồm kiến thức cơ bản và chuyên sâu về chuyên ngành; có phương pháp tư duy, năng lực tự nghiên cứu và phong cách làm việc hiện đại, đáp ứng các yêu cầu về nghiên cứu phát triển và ứng dụng Công nghệ thông tin của xã hội.

Chương trình đào tạo được thiết kế nhằm cung cấp các kiến thức cơ sở ngành, kiến thức chuyên nghiệp và ứng dụng, các kỹ năng nghề nghiệp, và khả năng tự nghiên cứu cho sinh viên nhằm mở rộng kiến thức để thích ứng với xu thế phát triển của thời đại. Chương trình đào tạo được xây dựng dựa trên quan điểm chủ đạo là mang tính ứng dụng cao, đáp ứng được nhu cầu nguồn nhân lực công nghệ thông tin cho xã hội và cho ngành Giao Thông Vận Tải.

Mục tiêu đào tạo

Sinh viên sau khi tốt nghiệp có các khả năng:

Hoạt động sinh viên

- Học tập, thực hành

- Các đề tài nghiên cứu khoa học

Năm

Sinh viên Tên đề tài/ Bài báo cấp Khoa của sinh viên Kết quả

GVHD

2021

Đoàn Minh Sang, Võ Thái An Nghiên cứu và triển khai công nghệ định tuyến phân đoạn IPv6 Phan Thị Hồng Nhung 2021 Dương Văn Nghĩa Kiến trúc và mô hình truyền dẫn hệ thống mạng truy nhậ vô tuyến 6G

Trần Thiên Thanh

2021

Đặng Thị Kim Tuyến Ứng dụng của hệ thống mạng truy nhập vô tuyến 6G Trần Thiên Thanh 2021 Nguyễn Thiên Ân Giải quyết vấn đề mất cân bằng dữ liệu trong bài toán phát hiện bất thường hành trình GPS

Lê Văn Quốc Anh

2020

Phạm Đức Quốc, Dương Văn Nghĩa, Đoàn Kim Thành Khảo sát bảo mật lớp vật lý với nguồn/ đích gây nhiễu Trần Thiên Thanh 2020 Nguyễn Thiên Ân Ứng dụng gom cụm phổ trong phát hiện bất thường hành trình GPS

Lê Văn Quốc Anh

2019

Ngô Hoàng Tú Khảo sát mạng cảm biến thu thập năng lượng và ứng dụng Trần Thiên Thanh 2019 Phạm Văn Vũ Nghiên cứu tình hình ứng dụng NOMA vào mạng 5G

Trần Thiên Thanh

2019

Phạm Thị Trúc Linh, Thị Na, Trần Thị Như Ý Nghiên cứu giải pháp trí tuệ nhân tạo ứng dụng cho việc phát hiện nội dung xấu trên mạng xã hội với ngôn ngữ Tiếng Việt. Lê Văn Quốc Anh 2019 Nguyễn Thiên Ân Áp dụng máy học sâu trong việc hỗ trợ học ngoại ngữ (thi Eureka) Vào vòng chung kết

Đặng Nhân Cách

2018

Lai Quan Tùng Nghiên cứu giải pháp thị giác máy tính phát hiện ùn tắc giao thông tại các giao lộ ở Việt Nam

Lê Văn Quốc Anh

- Sinh viên tham gia thi Olympic Tin học toàn quốc đạt giải .

2018 Thi tại HV BCVT Hà Nội

Phạm Anh Kiệt

Giải 3 khối không chuyên Nguyễn Nhựt Tường

Giải khuyến khích khối chuyên

2019 Thi tại Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng

Phạm Anh Kiệt

Giải 3 khối chuyên Nguyễn Nhựt Tường

Giải khuyến khích khối chuyên

2020 Thi tại Đại học Cần Thơ

Dương Văn Thắng

Giải 3 khối chuyên

Nguyễn Hoàng Hải

Giải 3 khối chuyên

Dương Ngọc Hiệp

Giải khuyến khích khối không chuyên

Trần Đình Trọng

Giải khuyến khích khối không chuyên

Tham quan thực tế tập đoàn Viettel

Chung kết cuộc thi khoa học - sáng tạo - Công nghệ

- Các hoạt động văn hóa, xã hội

Giải bóng đá truyền thống khoa CNTT

Chương trình “Trung thu yêu thương” do Khoa CNTT tổ chức diễn ra ngày 11/09/2022 tại Cơ sở Bảo trợ xã hội Cô nhi Thiên Bình, 138 tổ 4 ấp Thiên Bình, Xã Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai.

Cơ hội việc làm

- Tỉ lệ sinh viên ra trường có việc làm

Căn cứ vào kết quả khảo sát hàng năm, Khoa có số liệu tin cậy về tỷ lệ sinh viên có việc làm sau thời gian tốt nghiệp 1 năm, luôn đạt trên 75%, trong đó, đa số là sinh viên làm đúng ngành đào tạo, năm cao nhất (2021-2022) đạt 86,11% (tương ứng số lượng sinh viên khảo sát đủ lớn).

- Sinh viên đang làm việc tại những công ty danh tiếng nào?

+ Bùi Thành Sơn - Trường phòng an ninh mạng, Công ty FPT

+ Phan Văn Khánh - Phó TGĐ mảng CNTT, Công ty Thế Giới Di động

+ Huỳnh Ngọc Bang - Trưởng Phòng PT Dự Án Viettel Solutions

+ Đoàn Minh Hòa - Giám đốc, Công ty cổ phần BPM

+ Phan Quốc Bảo - Công ty IPL, GĐ hệ thống bệnh viện máy tính iCare

+ Đồng Phạm Thanh Thế - Giám đốc cao cấp TMA Solutions

Cấu trúc của chương trình đào tạo

Chi tiết xem tại link: http://daotao.ut.edu.vn/?mid=43

2. Chuyên ngành KHOA HỌC DỮ LIỆU VÀ AI (748020104A)

Giới thiệu chung

Ngành Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ Nhân tạo (AI) đang là một trong những lĩnh vực phát triển mạnh mẽ và hứa hẹn nhất trong thế kỷ 21. Với sự phát triển của công nghệ và sự lan rộng của dữ liệu, ngành này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết sâu sắc về thế giới xung quanh chúng ta mà còn mở ra nhiều cơ hội mới trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Khoa học Dữ liệu tập trung vào việc thu thập, phân tích và hiểu biết sâu hơn về dữ liệu từ các nguồn khác nhau như máy tính, cảm biến, mạng xã hội và nhiều nguồn khác. Đồng thời, trí tuệ nhân tạo giúp tạo ra các hệ thống có khả năng tự học và tự điều chỉnh để thực hiện các nhiệm vụ thông minh mà trước đây chỉ có con người mới có thể thực hiện được.

Kết hợp giữa Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ Nhân tạo mang lại nhiều ứng dụng quan trọng trong thế giới thực, từ tự động hóa công việc đơn giản đến phát triển các ứng dụng phức tạp như xe tự lái, hệ thống y tế thông minh và dự đoán thị trường tài chính. Các chuyên gia trong ngành này cần có kiến thức sâu rộng về khoa học máy tính, toán học, thống kê và cả về lĩnh vực mà họ áp dụng kiến thức của mình.

Trong tương lai, Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ Nhân tạo dự kiến sẽ tiếp tục phát triển và có ảnh hưởng sâu rộng đến mọi khía cạnh của cuộc sống, từ kinh tế đến y tế, từ giáo dục đến giải trí. Đó là một lĩnh vực đầy tiềm năng và hứa hẹn cho những ai muốn đóng góp vào việc tạo ra một tương lai thông minh và tiện ích hơn cho xã hội.

CHUYÊN NGÀNH THIẾT KẾ VI MẠCH VÀ AI

Chuyên ngành Thiết kế Vi mạch và Trí tuệ Nhân tạo (AI) là một lĩnh vực đầy tiềm năng và hứa hẹn, nơi mà kỹ thuật thiết kế vi mạch kết hợp với sức mạnh của trí tuệ nhân tạo để tạo ra các hệ thống điện tử thông minh và tiên tiến.

Thiết kế Vi mạch đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các thiết bị điện tử từ những thiết bị nhỏ như điện thoại di động đến những hệ thống lớn như máy tính và các thiết bị IoT (Internet of Things). Các kỹ sư thiết kế vi mạch phải có kiến thức sâu rộng về điện tử, lý thuyết mạch điện và phần cứng máy tính để phát triển các hệ thống có hiệu suất cao và tiêu thụ năng lượng thấp.

Trong khi đó, Trí tuệ Nhân tạo (AI) đang thay đổi cách chúng ta tương tác với các thiết bị điện tử và làm cho chúng trở nên thông minh hơn. Tích hợp AI vào thiết kế vi mạch có thể tạo ra các hệ thống có khả năng tự học, tự điều chỉnh và tự động hóa các quy trình. Điều này có thể mang lại nhiều lợi ích như tăng cường hiệu suất, giảm thiểu lỗi phát sinh và tăng tính bảo mật của các hệ thống điện tử.

Các ứng dụng của Thiết kế Vi mạch kết hợp với AI rất đa dạng, từ các thiết bị di động thông minh, hệ thống nhúng, máy tính cá nhân đến các hệ thống tự động hóa trong công nghiệp và y tế. Điều này tạo ra nhiều cơ hội cho các nhà thiết kế và nhà nghiên cứu để đóng góp vào sự phát triển của công nghệ và tạo ra những sản phẩm và dịch vụ mới mang lại lợi ích cho xã hội.

Trong tương lai, việc tích hợp AI vào Thiết kế Vi mạch dự kiến sẽ tiếp tục mở ra nhiều cơ hội mới và thú vị, giúp tạo ra những thiết bị điện tử thông minh, tiên tiến và có khả năng tương tác với con người một cách tự nhiên hơn.

3. Chuyên ngành SMART LOGISTICS (748020105A)

4. Chuyên ngành CÔNG NGHỆ Ô TÔ SỐ (748020106A)

Giới thiệu, nội dung đào tạo ra sao, các học phần chính

Ngành công nghệ ô tô đang ngày càng phát triển, đặc biệt trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ của xu hướng ô tô tự lái và các công nghệ ô tô tiên tiến. Nội dung đào tạo trong ngành/chuyên ngành bao gồm các học phần chính về cơ sở dữ liệu, thiết kế hệ thống và chương trình điều khiển, hệ thống và tự động hóa ô tô, thiết kế sản phẩm. Dưới đây là một số học phần chính thường trong chương trình đào tạo của ngành công nghệ ô tô số:

  1. Cơ sở kỹ thuật ô tô: Học về cấu trúc ô tô, hệ thống cơ bản như khung xe, động cơ, hộp số, hệ thống lái và treo.
  2. Hệ thống điện và điện tử ô tô: Bao gồm các học phần về điện tử ô tô, vi điều khiển, mạng xe ô tô, hệ thống giám sát và kiểm soát, cảm biến và hệ thống thông tin và giải trí trong xe.
  3. Công nghệ điều khiển và tự động hóa: Học về các công nghệ tự động hóa trong ô tô, bao gồm hệ thống lái tự động, cảm biến và hệ thống kiểm soát tự động.
  4. Công nghệ xử lý hình ảnh và nhận dạng: Đào tạo về công nghệ nhận dạng hình ảnh và các ứng dụng trong hệ thống lái tự động và hỗ trợ lái.
  5. An toàn ô tô và tiêu chuẩn quốc tế: Học về các tiêu chuẩn an toàn ô tô, bao gồm hệ thống phanh, hệ thống túi khí, hệ thống tránh va chạm và các quy định quốc tế liên quan.
  6. Phát triển phần mềm và hệ thống: Đào tạo về phát triển phần mềm trong xe ô tô, bao gồm phát triển ứng dụng điện tử và phần mềm cho hệ thống giải trí, định vị, và các tính năng khác.
  7. Phần mềm thiết kế, tính toán ô tô: Đào tạo về ứng dụng phần mềm trong thiết kế, mô phỏng, tính toán ô tô.
  8. Thực hành và ứng dụng: bao gồm các hoạt động thực hành, dự án thực tế hoặc thực tập để học sinh áp dụng kiến thức vào thực tế và phát triển kỹ năng thực hành.

Triển vọng, xu hướng lĩnh vực Công nghệ ô tô số

Công nghệ ô tô số đang trải qua một sự phát triển nhanh chóng và có nhiều triển vọng trong tương lai:

Cơ hội việc làm, vị trí/nơi làm việc sau tốt nghiệp

Cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp chuyên ngành công nghệ ô tô số đang ngày càng mở rộng do sự phát triển nhanh chóng của:

  1. Kỹ sư ô tô số (Automotive Engineer): Các vị trí này tập trung vào phát triển và thiết kế các hệ thống ô tô số, bao gồm cảm biến, hệ thống giải trí, hệ thống lái tự động và các thành phần điện tử khác.
  2. Kỹ sư điện tử ô tô (Automotive Electronics Engineer): Các chuyên gia này tập trung vào thiết kế và phát triển các hệ thống điện tử trong ô tô, bao gồm hệ thống điều khiển động cơ, hệ thống lái tự động và các hệ thống thông tin và giải trí.
  3. Kỹ sư phần mềm ô tô (Automotive Software Engineer): Với sự tăng cường của phần mềm trong xe ô tô, các kỹ sư phần mềm ô tô chịu trách nhiệm phát triển và kiểm tra phần mềm cho các hệ thống điện tử và thông tin trong xe.
  4. Chuyên gia thiết kế tính toán ô tô: Ứng dụng phần mềm cơ khí trong thiết kế, mô phỏng, tính toán ô tô.
  5. Chuyên gia an toàn ô tô (Automotive Safety Specialist): Các chuyên gia an toàn ô tô làm việc để đảm bảo rằng các xe ô tô số đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn, phát triển và triển khai các công nghệ an toàn mới.
  6. Kỹ sư thử nghiệm và chứng nhận ô tô (Automotive Testing and Certification Engineer): Các kỹ sư này thực hiện kiểm tra và chứng nhận tính an toàn và hiệu suất của xe ô tô số, đảm bảo rằng chúng tuân thủ quy định và tiêu chuẩn liên quan.
  7. Chuyên viên dịch vụ và hỗ trợ kỹ thuật ô tô số (Automotive Service and Technical Support Specialist): Các chuyên viên này cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng cho các khách hàng sử dụng các hệ thống ô tô số.
  8. Nơi làm việc có thể sau khi tốt nghiệp là các công ty ô tô lớn: Vinfast, Toyota, Ford, General Motors, Samsung, LG, Panasonic, Qualcomm, Bosch, Panasonic, NXP, Qualcomm, Infineon, Renesas, Marvell,…Ngoài ra, các tổ chức nghiên cứu và phát triển ô tô cũng là nơi lựa chọn hấp dẫn cho sinh viên tốt nghiệp lĩnh vực công nghệ ô tô số.

Sinh viên học chuyên ngành này cần có yêu cầu/tố chất gì?

Để thành công trong lĩnh vực công nghệ ô tô số, sinh viên cần có một loạt các yêu cầu và tố chất cụ thể:

  1. Kiến thức kỹ thuật cơ bản: Sinh viên cần có kiến thức vững về cơ sở kỹ thuật ô tô, bao gồm cơ học, điện tử, và lập trình cơ bản.
  2. Sự hiểu biết về ô tô và công nghệ: Sinh viên cần hiểu về cấu trúc và hoạt động của ô tô cũng như các công nghệ mới như hệ thống lái tự động, kết nối Internet, và xe điện.
  3. Kỹ năng lập trình: Với sự phát triển của ô tô số, kỹ năng lập trình trở nên ngày càng quan trọng. Sinh viên cần có kiến thức về các ngôn ngữ lập trình như C/C++, Python, LabVIEW, MATLAB, và các công cụ phát triển phần mềm khác.
  4. Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề: Khả năng phân tích vấn đề và giải quyết các vấn đề kỹ thuật là yếu tố quan trọng. Sinh viên cần có khả năng suy luận logic và tìm ra giải pháp hiệu quả cho các thách thức kỹ thuật trong ngành.
  5. Sự sáng tạo và tư duy đổi mới: Để thúc đẩy sự phát triển trong ngành ô tô số, sinh viên cần có tư duy sáng tạo và khả năng đưa ra các ý tưởng mới và đổi mới trong công nghệ ô tô.
  6. Kỹ năng làm việc nhóm: Công việc trong ngành công nghệ ô tô số thường yêu cầu làm việc trong các nhóm đa chuyên ngành. Sinh viên cần có khả năng làm việc cộng tác và giao tiếp hiệu quả với các thành viên khác trong nhóm.
  7. Sự quan tâm và sẵn lòng học hỏi: Ngành công nghệ ô tô số đang phát triển nhanh chóng, do đó sinh viên cần có sự quan tâm và sẵn lòng học hỏi về các công nghệ mới và xu hướng trong ngành.

Những yêu cầu và tố chất này sẽ giúp sinh viên học ngành công nghệ ô tô số phát triển thành những chuyên gia có năng lực và sẵn sàng thích nghi với sự thay đổi trong ngành.

Link nội dung: https://wikigerman.edu.vn/cong-nghe-thong-tin-giao-thong-van-tai-a39172.html