Ngành Dược tiếng Anh là gì? Tiếng Anh chuyên ngành Dược tổng hợp
Tiếng Anh là một ngôn ngữ tương đối phổ biến trên thế giới hiện nay và là điểm cộng tuyệt vời cho bất kỳ công việc hay ngành học nào. Nếu bạn đang băn khoăn “Ngành Dược tiếng Anh là gì?” thì bài viết này sẽ giải đáp cho bạn. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ được cung cấp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược phổ biến hiện nay.
1. Ngành Dược tiếng Anh là gì?
Ngành Dược tiếng Anh là “pharmaceutical industry” hay có thể dịch ra là “Ngành công nghiệp Dược phẩm”. Đây là một cụm từ ghép kết hợp giữa pharmaceutical - Dược phẩm và industry - Ngành Công nghiệp. Phiên âm của cụm từ này như sau: ˌfärməˈso͞odək(ə)l - ˈindəstrē.
2. Tổng hợp từ vựng Anh chuyên ngành Dược chuyên dụng
Bên cạnh định nghĩa, Cao đẳng Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội cũng thấy rất nhiều bạn đọc quan tâm về những từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Dược. Để bạn có thể nắm được những cụm từ tiếng Anh thông dụng của chuyên ngành này, xin mời theo dõi những nhóm từ vựng đã được sắp xếp dưới đây.
Từ vựng về công việc, vị trí làm việc của Dược sĩ
medicine: ngành Y Dược
pharmacist: dược sĩ
chemist: dược sĩ
druggist: dược sĩ
pharmacy: cửa hàng thuốc (tây)
chemist’s: cửa hàng thuốc (tây)
drugstore: cửa hàng thuốc (tây)
western medicine: Tây y
eastern medicine: Đông Y
traditional medicine: y học cổ truyền
herbalist: thầy lang
herb: thảo dược
prescribe: kê đơn
prescription: đơn thuốc
prescribe: kê đơn
put [somebody] on [something]: kê đơn cho ai uống thuốc gì
license: giấy phép (hành nghề)
medical ethics: y đức
hospital: bệnh viện
clinic: phòng khám.
Từ vựng về các loại thuốc ngành Dược tiếng Anh là gì?
Medication: dược phẩm
brand name drug: Thuốc phát minh (biệt dược gốc)
generic drug: thuốc cơ bản (thuốc tương đương sinh học với biệt dược gốc về các tính chất dược động học và dược lực học)
retail drug: thuốc bán lẻ
physician-administered drugs: thuốc do dược sĩ quản lý
innovator drug: thuốc cải tiến
multisource drug: thuốc đa nguồn
Capsule: thuốc con nhộng
Injection: thuốc tiêm, chất tiêm
Ointment: thuốc mỡ
Paste: thuốc bôi
Powder: thuốc bột
Solution: thuốc nước
Spray: thuốc xịt
Suppository: thuốc đạn ( trị táo bón)
Syrup: thuốc bổ dạng siro
Tablet: thuốc viên
Inhaler: ống hít.
Từ vựng về các triệu chứng thường gặp
ache: cơn đau (đếm được)
have an earache: bị đau tai
a backache: bị đau lưng
have a headache: bị đau đầu
have a stomachache: bị đau dạ dày
have a toothache: bị đau răng
pain: cơn đau (đếm được và không đếm được)
be in pain: bị đau
have joint pain: bị đau khớp
have an upset stomach: bị khó chịu dạ dày/ bị đau dạ dày
have abdominal pain: bị đau ở vùng bụng
have diarrhea: bị tiêu chảy
have constipation: bị táo bón
have a sore throat: bị đau họng
have sore eyes: bị đau mắt
have cold feet: bị lạnh bàn chân
have restless leg: bị hội chứng chân bồn chồn
have insomnia: bị chứng mất ngủ
have a rash: bị nổi mẩn
have difficulty breathing: khó thở
have low blood pressure: có huyết áp thấp
have high blood pressure: có huyết áp cao
have a heart attack: lên cơn đau tim
have an asthma attack: lên cơn hen
have an allergic reaction: lên cơn dị ứng
have a broken [a body part]: bị gãy một bộ phận cơ thể nào đó
have a swollen [a body part]: bị sưng một bộ phận cơ thể nào đó
feel dizzy: cảm thấy chóng mặt
feel nauseous: cảm thấy nôn nao, muốn nôn/ ói
vomit: nôn/ ói
throw up: nôn/ ói
puke: nôn/ ói
cough: ho
sneeze: hắt xì
have a stuffy nose: bị nghẹt mũi
have a runny nose: bị sổ mũi
have a fever: bị sốt
have/ catch/ get (the) flu: bị cúm
catch a cold: bị cảm lạnh
lose appetite: chán ăn
lose weight inexplicably: giảm cân không rõ nguyên nhân
gain weight inexplicably: tăng cân không rõ nguyên nhân
lose hair excessively: rụng tóc nhiều quá mức
lose sense of hearing: mất thính giác
lose sense of smell: mất khứu giác
lose sense of taste: mất vị giác
lose vision: mất thị giác
have a high heart rate: có nhịp tim cao/ tim đập nhanh
have a low heart rate: có nhịp tim thấp/ tim đập chậm
sweat excessively: đổ mồ hôi quá mức.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược tổng quát
disease/ illness/ sickness: bệnh
health problem: vấn đề về sức khỏe
syndrome: hội chứng
symptoms: triệu chứng
chronic disease: bệnh mãn tính
critical disease: bệnh hiểm nghèo
infectious disease: bệnh truyền nhiễm
genetic disease: bệnh di truyền
virus: virus
germ: mầm bệnh/ vi trùng
epidemic: bệnh dịch
pandemic: đại dịch
spread: (vi- rút/ bệnh dịch) lây lan
catch a disease: nhiễm một bệnh nào đó
contract a disease: nhiễm một bệnh nào đó (trang trọng hơn)
fight a disease: chiến đấu với một bệnh nào đó
treat a disease: chữa trị một bệnh nào đó
treatment: sự chữa trị
recover from: phục hồi sau bệnh gì đó
recovery: sự phục hồi.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược về các chứng bệnh
Diphtheria: Bệnh bạch hầu
Poliomyelitis: Bệnh bại liệt trẻ em
Leprosy: Bệnh phong cùi
Influenza, flu: Bệnh cúm
Epidemic, plague: Bệnh dịch
Diabetes: Bệnh đái đường
Stomachache: Bệnh đau dạ dày
Arthralgia: Bệnh đau khớp
Sore eyes (conjunctivitis): Bệnh đau mắt
Trachoma: Bệnh đau mắt hột
Appendicitis: Bệnh đau ruột thừa
Heart-disease: Bệnh đau tim
Hepatitis: Bệnh viêm gan
Cirrhosis: Bệnh xơ gan
Small box: Bệnh đậu mùa
Epilepsy: Bệnh động kinh
Asthma: Bệnh hen suyễn
Cough, whooping cough: Bệnh ho gà
Dysentery: Bệnh kiết lỵ
Tuberculosis, phthisis (phổi): Bệnh lao
Gonorrhea: Bệnh lậu
Paralysis (hemiplegia): Bệnh liệt nửa người
Skin disease: Bệnh ngoài da.
Infarction (cardiac infarctus): Bệnh nhồi máu cơ tim
Beriberi: Bệnh tê phù
Malaria, paludism: bệnh sốt rét
Dengue fever: Bệnh sốt xuất huyết
Measles: Bệnh sởi
Arthritis: Bệnh sưng khớp xương
Constipation: Bệnh táo bón
Mental disease: Bệnh tâm thần
Anemia: Bệnh thiếu máu
Chickenpox: Bệnh thủy đậu
Typhoid (fever): Bệnh thương hàn
Syphilis: Bệnh tim
Hemorrhoids: Bệnh trĩ
Cancer: Ung thư
Tetanus: Bệnh uốn ván
Meningitis: Bệnh viêm màng não
Encephalitis: Bệnh viêm não
Bronchitis: Bệnh viêm phế quản
Pneumonia: Bệnh viêm phổi
Enteritis: Bệnh viêm ruột.
Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành Dược
specialty pharmacy: nhà thuốc chuyên khoa
group purchasing organization: tổ chức mua thuốc theo nhóm
pharmacy services administration organization: tổ chức quản lý dược phẩm
absorption rate: tỷ lệ hấp thu
antibiotic stewardship: quản lý thuốc kháng sinh
clinical trial: thử nghiệm lâm sàng
generic nonproprietary: không độc quyền
R&D (research and development): nghiên cứu và phát triển
CAP (capsule): viên nang
CC (cubic centimeter): centimet khối
controlled substance: chất bị kiểm soát
HEPA (High efficiency particulate air): bộ lọc không khí hiệu năng cao
IM (intramuscular): tiêm bắp
INJ (injection): thuốc tiêm
IV (intravenous): tiêm tĩnh mạch
narcotics: thuốc gây nghiện
NS (Normal saline): nước muối sinh lý
OTC drugs (over-the-counter drugs): thuốc không kê đơn
PC (After meals): sau bữa ăn
PO (per os - by mouth): đường uống
PRN (Pro re nata - when necessary): khi cần thiết
qD (quaque die - one a day): mỗi ngày
qH (every hour): mỗi giờ
qAM (Every morning): mỗi buổi sáng
QID (four times a day): bốn lần một ngày
qOD (every other day): cách ngày
qPM (Once a day in the evening): mỗi buổi tối
qWK (every week): hàng tuần
SQ (subcutaneous): tiêm dưới da
STAT (immediately) : ngay lập tức
TID (three times a day): ba lần một ngày.
Xem thêm: Các từ viết tắt trong ngành Dược
Ông tổ ngành y Dược Việt Nam
3. Tại sao cần học tiếng Anh chuyên ngành Dược?
Cùng với sự phát triển của xã hội, sinh viên ngành Dược luôn phải cập nhật kiến thức và trau dồi các kỹ năng của bản thân, đặc biệt là tiếng Anh. Hãy cùng Cao đẳng Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội đến với những lý do mà bạn cần trau dồi tiếng Anh ngành Dược ngay bây giờ.
3.1 Hỗ trợ việc nghiên cứu, học tập
Khi lựa chọn theo đuổi ngành Dược, bạn sẽ phải tiếp xúc với một khối lượng rất lớn các loại thuốc cùng thành phần cấu tạo. Đặc biệt, chúng đều được ghi chép và kí hiệu bằng tiếng Anh. Bên cạnh đó, những tài liệu chuyên môn hay nghiên cứu khoa học cũng chủ yếu sử dụng loại ngôn ngữ này.
Việc học tập, nghiên cứu của bạn sẽ trở nên trôi chảy hơn nếu có vốn tiếng Anh chuyên ngành Dược. Bạn sẽ không cần phải lo lắng khi không biết ngành Dược tiếng Anh là gì, tên loại thuốc kia đọc ra sao, kí hiệu này có nghĩa là gì,… Với đối tượng là con người, điều này còn giúp hạn chế tối đa sai sót có thể xảy ra.
3.2 Hội nhập và mở ra nhiều cơ hội cho bản thân
Ngành Dược là ngành học khó nhưng rất tiềm năng. Hiện nay, rất nhiều tổ chức hay vốn đầu tư từ nước ngoài đã và đang tập trung hướng đến nước ta. Với vốn tiếng Anh chuyên ngành Dược chắc chắn, cơ hội của bạn sẽ rất rộng mở. Đó có thể là vị trí chuyên viên điều chế, thực hiện điều trị cho người nước ngoài,…
Mức lương nhận lại cũng hoàn toàn xứng đáng với những gì bạn đóng góp. Con số này có thể lên đến hàng nghìn USD mỗi tháng nếu bạn lựa chọn làm việc cho các doanh nghiệp nước ngoài.
3.3 Phát triển bản thân
Không chỉ với sinh viên ngành Dược mà bất kỳ công việc, ngành học nào cũng cần học thêm tiếng Anh. Bản thân ngôn ngữ này đã trở nên rất phổ biến và trở thành ngôn ngữ toàn cầu. Dược sĩ sẽ tự tin hơn trong giao tiếp công việc hằng ngày cũng như có thể kết nối những mối quan hệ chất lượng.
Việc học và trau dồi thêm ngôn ngữ mới cũng nâng cao khả năng tư duy, xử lý vấn đề và phát triển trí tuệ của bản thân. Tuy nhiên, đây không phải điều có thể thực hiện trong chỉ một vài ngày. Vì vậy, bạn cần liên tục trau dồi và bổ sung vốn tiếng Anh chuyên ngành Dược cho bản thân nhé.
Xem thêm: Tỷ lệ thất nghiệp ngành Dược là bao nhiêu? Nhận xét và tư vấn
Ngành Dược tiếng Anh là “pharmaceutical industry” và có rất nhiều từ ngữ chuyên ngành về công việc, các loại thuốc, chứng bệnh,… Hy vọng bạn có thể bổ sung thêm vốn kiến thức cho bản thân qua những thông tin trên đến từ Cao đẳng Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội. Tham khảo các trang thông tin dưới đây để cập nhật thêm kiến thức hoặc tìm hiểu về chính sách tuyển sinh dược sĩ của ngôi trường Y Dược chính thống Thủ đô.