Tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi | Tổng hợp từ vựng và bài tập

Ngành công nghiệp chăn nuôi (tiếng Anh là Animal husbandry) được định nghĩa theo từ điển Britannica là “Controlled cultivation, management, and production of domestic animals, including improvement of the qualities considered desirable by humans by means of breeding. Animals are bred and raised for utility (e.g., food, fur), sport, pleasure, and research.” Có thể hiểu chăn nuôi là ngành công nghiệp bao gồm nuôi trồng, quản lý và sản xuất vật nuôi có kiểm soát, nâng cao những đặc tính mong muốn thông qua quá trình lai tạo; động vật được sinh sản và nuôi dưỡng phục vụ những tiện ích (như thực phẩm, lông), thể thao, giải trí và nghiên cứu. Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ tổng hợp các từ vựng cần thiết và phổ biến nhất trongtiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi.

Key takeaways

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi: Tên các loại gia súc trong ngành Chăn nuôi

image-alt

Bài viết liên quan: Tiếng Anh chuyên ngành y.

Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng thường gặp trong trang trại chăn nuôi

image-alt

Tham khảo thêm:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi heo

image-alt

Từ vựng tiếng Anh về các loại thịt heo

image-alt

Hội thoại tiếng Anh ngành chăn nuôi

Dưới đây là 2 đoạn hội thoại minh hoạ sử dụng từ vựng trên.

Hội thoại 1

John: Good morning, Mary! How are the pigs doing today?

Mary: Good morning, John! The pigs are doing well. We recently introduced a new breed of pigs called Duroc. They have excellent meat quality and are quite resilient.

John: That's great to hear! Have you noticed any issues with the piglets?

Mary: Yes, we had a few piglets with scours, but we treated them with oral electrolytes and they seem to be improving. We also provided them with creep feed to support their growth.

John: That's good. We should keep an eye on their growth rate and ensure they have access to clean water and proper nutrition. By the way, have you checked the litters in the farrowing house?

Mary: Yes, I conducted a health check yesterday. The sows are in good condition, and I noticed a few of them have started farrowing. We'll need to monitor their progress closely.

Từ vựng:

Hội thoại 2

Sarah: Hi Michael, I wanted to discuss the swine management system we have in place.

Michael: Of course, Sarah. What specifically would you like to discuss?

Sarah: I've been researching different housing options, and I think implementing an enriched environment for our pigs could be beneficial. It would provide them with more space, enrich their behavioral opportunities, and promote natural behaviors.

Michael: I agree. That could help reduce aggression and improve overall welfare. We could also consider installing electronic sow feeding systems to provide individualized nutrition and monitor feed intake more accurately.

Sarah: Absolutely. It would optimize feed efficiency and allow us to track each sow's performance. Additionally, we should focus on implementing biosecurity measures to minimize the risk of disease transmission.

Michael: That's crucial. We should enhance our biosecurity protocols by implementing controlled access zones, proper disinfection procedures, and regular health screenings. It's essential to maintain a healthy herd.

Sarah: Agreed. Let's work on developing a comprehensive plan that integrates these improvements into our swine management system. It will ensure the well-being of our pigs and enhance the efficiency of our operations.

Từ vựng:

Nguồn tự học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi

Dưới đây tác giả sẽ giới thiệu một số những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi với đối tượng phù hợp cũng như ưu nhược điểm.

Trang web chính thức của "The Food and Agriculture Organization of the United Nations" (FAO)

Link: https://www.fao.org/home/en

Trang web của "The American Society of Animal Science" (ASAS)

Link: https://www.asas.org/

Giới thiệu: Trang web này cung cấp danh sách thuật ngữ chuyên ngành chăn nuôi, gồm từ vựng tiếng Anh và định nghĩa tương ứng.

Đối tượng: Sinh viên, giáo viên, chuyên gia và những người quan tâm đến chăn nuôi.

Mức độ: Từ cơ bản đến nâng cao.

Ưu điểm: Nguồn thông tin đáng tin cậy và dễ sử dụng, giúp người học nắm bắt và hiểu rõ các thuật ngữ trong ngành.

Nhược điểm: Không có giải thích hay ví dụ cụ thể.

Bên cạnh đó, bạn đọc có thể tham khảo thêm danh sách sau: https://animalsmart.org/glossary

Bài tập

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. ________ refers to the characteristics of meat, such as tenderness, juiciness, and flavor.

  2. ________ is the term used to describe the ability of animals to withstand and recover from stress or disease.

  3. ________ are solutions given to animals orally to restore electrolyte balance and prevent dehydration.

  4. ________ is a specialized feed provided to young animals to encourage early feeding and growth.

  5. ________ is the rate at which animals grow over a specific period of time.

  6. ________ is the process of giving birth in pigs.

  7. ________ are systems or practices implemented to manage and care for swine.

  8. ________ refers to providing an environment that stimulates natural behaviors and mental well-being.

  9. ________ are opportunities for animals to engage in normal behaviors within their environment.

  10. ________ is a term used to describe aggressive behavior among animals.

Bài 2: Chọn đáp án thích hợp

  1. A system that automatically feeds sows?

a) Breed

b) Growth rate

c) Electronic sow feeding systems

d) Resilient

  1. The efficient use of feed by animals?

a) Biosecurity measures

b) Feed efficiency

c) Well-being

d) Disease transmission

  1. Comprehensive plan?

a) A plan to enhance meat quality

b) A plan for disease prevention

c) A plan to increase growth rate

d) A plan that covers all aspects and considerations

  1. Well-being?

a) Aggression among animals

b) Oral electrolytes

c) Resilient behavior

d) The overall welfare and happiness of animals

  1. The transmission of diseases among animals?

a) Behavioral opportunities

b) Swine management system

c) Disease transmission

d) Farrowing

Đáp án

Bài 1:

  1. Meat quality

  2. Resilient

  3. Oral electrolytes

  4. Creep feed

  5. Growth rate

  6. Farrowing

  7. Swine management system

  8. Enriched environment

  9. Behavioral opportunities

  10. Aggression

Bài 2:

  1. c

  2. b

  3. d

  4. d

  5. c

Tổng kết

Trong bài viết này, tác giả đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôivề các loại gia súc, các vật dụng trong trang trại chăn nuôi, từ vựng chuyên ngành về heo và thịt heo, cùng với một số hội thoại mẫu trong tiếng Anh. Bên cạnh đó là những nguồn tự học tham khảo và bài tập liên quan đến chủ đề giúp bạn đọc thực hành và trau dồi từ vựng về ngành công nghiệp đang phát triển này.

Trích nguồn tham khảo

"Animal Husbandry." Encyclopedia Britannica, www.britannica.com/science/animal-husbandry.

Link nội dung: https://wikigerman.edu.vn/tieng-anh-chuyen-nganh-chan-nuoi-a35452.html