1 AUD bằng bao nhiêu VNĐ? Tỷ giá đô la Úc (AUD) hôm nay

1 Đô la Úc (AUD) đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam (VND)? Nhu cầu đổi tiền và đầu tư ngoại hối ngày một cao, trong khi đó, Đô la Úc lại là một trong những ngoại tệ mạnh và được giao dịch phổ biến trên thế giới, bởi vậy nắm được tỷ giá AUD/VND sẽ giúp bạn có lợi trong giao dịch và đầu tư.

I. 1 Đô la Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Để biết 1 Đô la Úc (AUD) bằng bao nhiêu tiền Việt (VND) ngày hôm nay, bạn có thể sử dụng tính năng quy đổi tỷ giá ngoại tệ tại TOPI hoặc tham khảo bảng tỷ giá sau:

AUD to VNĐ

Xem tỷ giá Đô la Úc mới nhất hôm nay

1 AUD = 16,449.52 VND

10 AUD = 164,495.2 VND

100 AUD = 1,644,952 VND

1.000 AUD = 16,449,520 VND

10.000 AUD = 164,495,200 VND

100.000 AUD = 1,644,952,000 VND

1.000.000 AUD = 16,449,520,000 VND

Cập nhật bảng tỷ giá Đô la Úc mới nhất từ các ngân hàng tại Việt Nam:

Tỷ giá AUD Mua tiền mặt (đồng) Mua chuyển khoản (đồng) Giá bán ra (đồng) Agribank 16.562 16.629 17.133 Vietcombank 16.450 16.616 17.149 Vietinbank 16.609 16.629 17.229 BIDV 16.661 16.762 17.200 Techcombank 16.397 16.665 17.310 VPBank 16.607 16.607 17.367 HDBank 16.565 16.616 17.213 ACB 16.563 16.672 17.243 ABBank 16.458 16.524 17.310 Bảo Việt - 16.623 17.188 BVBank 16.574 16.626 17.243 CBBank 16.532 16.641 17197 Đông Á 16.570 16.670 17.150 Eximbank 16.590 16.640 17.182 GPBank - 16.660 17177 Hong Leong 16.400 16.550 17.262 HSBC 16.443 16.589 17.140 Indovina 16.494 16.680 17.166 Kiên Long 16.471 16.591 17.271 LPBank 16.419 16.619 17.537 MB Bank 16.570 16.670 17.323 MSB 16.684 16.654 17.219 Nam Á Bank 16.544 16.729 17.140 NCB 16.542 16.642 17.251 OCB 16.627 16.777 17.833 OceanBank - 16.613 17.160 PGBank - 16.231 16.792 PublicBank 16.455 16.611 17.137 PVcomBank 16.453 16.619 17.114 Sacombank 16.680 16.730 17.235 Saigonbank 16.506 16.624 17.325 SCB 16.270 16.360 17.500 SeABank 16.629 16.629 17.329 SHB 16.550 16.650 17.130 TPBank 16.473 16.616 17.385 VietABank 16.191 16.311 16.662 VietBank 16.655 16.775 17.148 VIB 16.521 16.651 17.292 VRB 16.624 16.724 17.161 UOB 16.533 16.634 17.247

Tỷ giá AUD/VND sẽ thay đổi nhiều lần trong ngày nên khi cần đổi tiền hoặc giao dịch, bạn hãy cập nhật tỷ giá mới nhất từ TOPI hoặc liên hệ với ngân hàng định đổi tiền nhé.

II. Các loại mệnh giá tiền Đô la Australia

Đô la Úc (Aussie dollar) là tiền tệ chính thức của Thịnh vượng chung Australia, bao gồm Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Norfolk và các Quần đảo Thái Bình Dương độc lập bao gồm Kiribati, Nauru và Tuvalu.

AUD to VNĐ

Đồng AUD được sử dụng ở Úc và nhiều quốc gia

Ở ngoài lãnh thổ Úc, AUD thường được nhận dạng bằng ký hiệu đô la ($), A$, đôi khi là A$ nhằm phân biệt với đồng đô la Mỹ. Một đô la ($) được chia làm 100 cents (¢).

Australia Dollar cũng là một trong những loại tiền tệ phổ biến trên thế giới, được giao dịch nhiều sau đồng Đô la Mỹ, Euro, Yên Nhật, Bảng Anh.

- Ký hiệu quốc tế của đồng AUD là: $, A$, AU$

- Mã ISO: AUD

Australia có nền kinh tế khả quan cùng hệ thống chính trị ổn định, cung cấp lợi ích đa dạng trong đầu tư, bởi vậy đồng Aussie Dollar được các nhà đầu tư đánh giá rất cao.

1. Các mệnh giá tiền xu kim loại Australia

Tiền xu kim loại của Úc được phát hành từ năm 1966 và có nhiều mệnh giá phong phú cùng các phiên bản kỷ niệm. Hiện nay, Úc đang lưu hành các đồng tiền xu mệnh giá 5¢ (cent), 10¢, 20¢, 50¢, 1$ (đô la), 2$.

AUD to VNĐ

Tiền xu Australia phiên bản mới

Tất cả mệnh giá tiền xu đều đều được đúc bởi Royal Australian Mint. và miêu tả những thứ cao quý nhất của Úc, Nữ hoàng Elizabeth II ở mặt trước.

Đồng xu 1 cent và 2 cents đã ngừng phát hành từ năm 1991, năm 2006 phát hành phiên bản giới hạn để kỷ niệm 40 năm ngày phát hành tiền thập phân. Đồng 50 cent từng có hàm lượng bạc lên tới 80%, sau này đã bị thay thế bằng 1 đồng xu khác có lượng bạc thấp hơn để giảm giá thành.

Đầu năm 2013, Úc phát hành đồng tiền hình tam giác đầu tiên với mệnh giá $5 nhằm kỷ niệm 25 năm ngày khánh thành tòa nhà Quốc hội. Đồng xu này chứa đến 99.9% bạc và có hình ảnh tòa nhà Quốc hội với góc nhìn từ một trong những sảnh của tòa nhà.

2. Các mệnh giá tiền giấy đô Úc

Tiền giấy của Úc làm bằng Polymer, hiện có các mệnh giá: 1$, 2$, 5$, 10$, 20$, 50$, 100$ và tờ 5$, 10$ phiên bản kỷ niệm phát hành vào năm 2016 và 2017.

Tờ 5 AUD màu tím in hình nữ hoàng Elizabeth 2 và tòa nhà quốc hội

Tờ 10 AUD có màu xanh dương in hình Banjo Paterson và Dame Mary Gilmore

Tiền 20 AUD có màu đỏ in hình Mary Reibey và John Flynn

Tiền 50 AUD màu vàng và có hình David Unaipon và Edith Cowan

Tờ 100 AUD (có mệnh giá lớn nhất) màu xanh lá in hình Dame Nellie Melba và Sir John Monash

AUD to VNĐ

Phiên bản tiền Đô Úc mới nhất

Năm 2017, Ngân hàng Dự trữ Australia đã công bố tiền giấy mới có tính năng cảm nhận bằng cảm giác và có nhiều công nghệ chống làm giả. Khi đưa tờ đô Úc lên ánh sáng, bạn sẽ thấy hình quốc huy và một ngôi sao bảy cánh được in chìm. Phần cửa sổ trong suốt cũng có những hình ảnh màu trắng. Các chi tiết trên tờ tiền được in bằng loại mực nổi đặc biệt, có thể cảm nhận bằng tay khi chạm vào.

III. Cách đổi đô Úc sang tiền Việt và ngược lại

Đô la Úc là đồng tiền phổ biến, được giao dịch ở nhiều quốc gia, vùng lãnh thổ nên bạn có thể mua/bán, trao đổi ở rất nhiều nơi. Hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam đều giao dịch đồng ngoại tệ này. Bạn có thể mua hoặc bán tiền AUD bằng tiền mặt hoặc giao dịch chuyển khoản. Bạn có thể đổi tiền tại các kênh sau:

Đổi tại các ngân hàng thương mại: Hầu hết các ngân hàng đều giao dịch tiền AUD. Hãy theo dõi bảng tỷ giá AUD của các ngân hàng mà chúng tôi cập Úc ở trên để biết tỷ giá của ngân hàng nào tốt nhất.

Nếu đổi ngoại tệ tại các ngân hàng Việt Nam, bạn cần Mang theo giấy tờ tùy thân cùng giấy tờ liên quan đến nguồn gốc của ngoại tệ, mục đích đổi tiền và cũng giới hạn số lượng tiền được đổi trong ngày. Thế nhưng đây là cách chính thống và an toàn Úc, đảm bảo thuận lợi cho người giao dịch cũng không sợ bị lẫn tiền giả.

AUD to VNĐ

Tờ Đô Úc phiên bản mới nhất

Để đổi tiền tại Úc, bạn có thể đến Ngân hàng Quốc gia Úc (NAB), Ngân hàng Commonwealth Australia (CBA) hay Tập đoàn ngân hàng Westpac… hoặc rút ngoại tệ tại các cây ATM.

Đổi AUD to VND tại các quầy thu đổi ngoại tệ tại sân bay hoặc cửa khẩu: Chọn quầy thu đổi ngoại tệ của các ngân hàng, tuy nhiên cần lưu ý đến số tiền mặt tối đa được mang theo khi xuất cảnh.

Đổi đô Úc tại các tiệm vàng hoặc các đại lý được cấp phép đổi ngoại tệ. Khu vực phố Hà Trung (thuộc quận Hoàn Kiếm, Hà Nội) và Quận 1 (TP Hồ Chí Minh) là nơi đổi ngoại tệ sôi động và đa dạng nhất. Tuy nhiên, tỷ giá đổi không được tốt như tại ngân hàng.

Lưu ý: Chọn đơn vị được cấp phép thu đổi ngoại tệ để tránh vi phạm các quy định của pháp luật và cần nắm rõ cách nhận diện tiền mặt để tránh nhận phải tiền giả.

Lời khuyên cho những người thường xuyên đi du lịch hoặc công tác tại Australia là hãy sử dụng thẻ tín dụng quốc tế để không phải mang theo quá nhiều tiền mặt bên mình.

Hãy truy cập TOPI xem 1 AUD bằng bao nhiêu tiền Việt và cập nhật tỷ giá AUD/VND cùng các loại ngoại tệ khác mới nhất hàng ngày.

Link nội dung: https://wikigerman.edu.vn/100-australia-bang-bao-nhieu-tien-viet-a33757.html