Trang chủ » Bảng giá xe máy Yamaha bán lẻ đề xuất mới nhất 2024
Yamaha Motor Việt Nam trân trọng gửi tới quý khách bảng giá xe máy mới nhất hôm nay của tất cả các dòng xe máy bao gồm: giá xe số, xe ga, xe máy điện, xe moto (xe thể thao).
Mức giá xe Yamaha khá đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng từ tầm trung đến cao cấp. Quý khách có thể lựa chọn những dòng xe số tiết kiệm nhiên liệu có mức giá dễ chịu như Sirius, Sirius FI, Jupiter Finn…; hoặc các dòng xe tay ga cá tính, thời thượng, có giá siêu ưu đãi như Grande, Janus, FreeGo, Latte… Đặc biệt, với các tín đồ đam mê tốc độ, không thể bỏ qua các dòng mô tô thể thao đang nằm trong top giá xe Yamaha hấp dẫn nhất như MT-15, YZF-R15, XS155R…
Ngay hôm nay, tùy theo điều kiện tài chính và sở thích mà quý khách lựa chọn giá xe máy Yamaha phù hợp, đồng hành cùng “xế xịn” trên mọi chặng đường!
Mẫu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
Grande phiên bản đặc biệt màu mới hoàn toàn mới | 50.760.000 VNĐ |
Grande phiên bản đặc biệt hoàn toàn mới | 50.564.000 VNĐ |
Grande phiên bản giới hạn màu mới hoàn toàn mới | 51.546.000 VNĐ |
Grande phiên bản giới hạn hoàn toàn mới | 51.251.000 VNĐ |
Grande phiên bản tiêu chuẩn màu mới hoàn toàn mới | 46.146.000 VNĐ |
Grande phiên bản tiêu chuẩn hoàn toàn mới | 46.047.000 VNĐ |
Grande Blue Core Hybrid Phiên bản giới hạn | 49.582.000 VNĐ |
Grande Blue Core Hybrid Phiên bản đặc biệt | 49.091.000 VNĐ |
Mẫu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
FreeGo S Phiên bản ABS màu hoàn toàn mới | 34.265.500 VNĐ |
FreeGo S Phiên bản đặc biệt màu mới | 34.069.000 VNĐ |
FreeGo Phiên bản tiêu chuẩn màu hoàn toàn mới | 30.340.000 VNĐ |
FreeGo Phiên bản tiêu chuẩn màu mới | 30.142.000 VNĐ |
Mẫu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
Latte phiên bản giới hạn màu mới | 38.782.000 VNĐ |
Latte phiên bản giới hạn | 38.585.000 VNĐ |
Latte phiên bản tiêu chuẩn màu mới | 38.291.000 VNĐ |
Latte phiên bản tiêu chuẩn | 38.095.000 VNĐ |
Mẫu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
Janus Phiên bản giới hạn hoàn toàn mới màu mới | 32.891.000 VNĐ |
Janus Phiên bản giới hạn hoàn toàn mới | 32.695.000 VNĐ |
Janus Phiên bản đặc biệt hoàn toàn mới màu mới | 32.400.000 VNĐ |
Janus Phiên bản đặc biệt hoàn toàn mới | 32.204.000 VNĐ |
Janus Phiên bản tiêu chuẩn hoàn toàn mới màu mới | 28.669.000 VNĐ |
Janus Phiên bản tiêu chuẩn hoàn toàn mới | 28.571.000 VNĐ |
Mẫu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
NVX 155 VVA màu hoàn toàn mới | 55.300.000 VNĐ |
NVX 155 VVA Monster | 56.000.000 VNĐ |
NVX 155 VVA màu mới | 55.300.000 VNĐ |
NVX 155 VVA | 54.500.000 VNĐ |
Mẫu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
PG-1 | 30.437.000 VNĐ |
Mẫu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN TIÊU CHUẨN HOÀN TOÀN MỚI | 48.000.000 VNĐ |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN CAO CẤP ABS MỚI | 54.000.000 VNĐ |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN GIỚI HẠN ABS GP | 55.000.000 VNĐ |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN GIỚI HẠN ABS MONSTER ENERGY MOTOGP | 55.000.000 VNĐ |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN CAO CẤP HOÀN TOÀN MỚI | 51.000.000 VNĐ |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN CAO CẤP MÀU MỚI | 50.800.000 VNĐ |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN CAO CẤP | 50.600.000 VNĐ |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN GIỚI HẠN MÀU MỚI | 52.000.000 VNĐ |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN GIỚI HẠN | 51.100.000 VNĐ |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN GIỚI HẠN MASTER ART OF STREET | 52.000.000 VNĐ |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN 60 NĂM YAMAHA TRANH TÀI MOTOGP | 52.500.000 VNĐ |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN MONSTER ENERGY MOTOGP | 52.000.000 VNĐ |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN GP | 51.100.000 VNĐ |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN TIÊU CHUẨN MÀU MỚI | 47.800.000 VNĐ |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN TIÊU CHUẨN | 47.600.000 VNĐ |
Exciter 150 Phiên bản Giới hạn màu mới | 45.800.000 VNĐ |
Exciter 150 Phiên bản Giới hạn | 45.300.000 VNĐ |
Exciter 150 Phiên bản RC | 44.800.000 VNĐ |
Mẫu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
Jupiter FI màu mới | 30.240.000 VNĐ |
Jupiter FI | 30.044.000 VNĐ |
Mẫu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
Jupiter Finn hoàn toàn mới phiên bản tiêu chuẩn màu mới | 27.884.000 VNĐ |
Jupiter Finn hoàn toàn mới phiên bản tiêu chuẩn | 27.687.000 VNĐ |
Jupiter Finn hoàn toàn mới phiên bản cao cấp màu mới | 28.375.000 VNĐ |
Jupiter Finn hoàn toàn mới phiên bản cao cấp | 28.178.000 VNĐ |
Mẫu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
Sirius phiên bản RC Vành Đúc màu mới | 21.993.000 VNĐ |
Sirius phiên bản RC Vành Đúc | 21.895.000 VNĐ |
Sirius phiên bản Phanh đĩa màu mới | 21.011.000 VNĐ |
Sirius phiên bản Phanh đĩa | 20.913.000 VNĐ |
Sirius phiên bản Phanh cơ màu mới | 19.048.000 VNĐ |
Sirius phiên bản Phanh cơ | 18.949.000 VNĐ |
Mẫu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
SIRIUS FI PHIÊN BẢN PHANH CƠ MÀU HOÀN TOÀN MỚI | 21.208.000 VNĐ |
SIRIUS FI PHIÊN BẢN PHANH ĐĨA MÀU HOÀN TOÀN MỚI | 22.386.000 VNĐ |
SIRIUS FI PHIÊN BẢN VÀNH ĐÚC MÀU HOÀN TOÀN MỚI | 23.957.000 VNĐ |
SIRIUS FI PHIÊN BẢN PHANH CƠ MÀU MỚI | 21.109.000 VNĐ |
SIRIUS FI PHIÊN BẢN PHANH ĐĨA MÀU MỚI | 22.189.000 VNĐ |
SIRIUS FI PHIÊN BẢN VÀNH ĐÚC MÀU MỚI | 23.858.000 VNĐ |
SIRIUS FI PHIÊN BẢN PHANH CƠ | 21.109.000 VNĐ |
SIRIUS FI PHIÊN BẢN PHANH ĐĨA | 22.189.000 VNĐ |
SIRIUS FI PHIÊN BẢN VÀNH ĐÚC | 23.858.000 VNĐ |
Mẫu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
NEO's | 49.091.000 VNĐ |
Mẫu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
XS155R | 77.000.000 VNĐ |
Mẫu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
MT-03 | 129.000.000 VNĐ |
Mẫu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
YZF-R15 hoàn toàn mới | 78.000.000 VNĐ |
YZF-R15M hoàn toàn mới | 86.000.000 VNĐ |
YZF-R15M phiên bản giới hạn 60 năm Yamaha tranh tài MotoGP hoàn toàn mới | 87.000.000 VNĐ |
YZF-R15M phiên bản giới hạn Monster Energy Yamaha MotoGP hoàn toàn mới | 87.000.000 VNĐ |
YZF-R15 | 70.000.000 VNĐ |
Mẫu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
MT-15 MÀU MỚI | 69.000.000 VNĐ |
MT-15 | 69.000.000 VNĐ |
Mẫu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
YZF-R3 | 132.000.000 VNĐ |
Link nội dung: https://wikigerman.edu.vn/bng-gi-xe-my-yamaha-cp-nht-mi-nht-thng-52024-a30989.html