Thời sinh viên của chúng ta, không ít bạn sinh viên đã từng rời xa gia đình lên thành phố học hoặc quyết định dọn ra ở riêng bằng việc thuê trọ để ở rồi đúng không nào? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề nhà ở, đó chính là “Phòng Trọ”. Vậy “Phòng Trọ” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
(Hình ảnh minh họa Phòng Trọ trong Tiếng Anh)
1. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Phòng Trọ - Motel
- Cách phát âm:
+ UK: /məʊˈtel/
+ US: /moʊˈtel/
- Nghĩa thông dụng: Theo từ điển Cambridge, từ vựng Motel (hay Phòng Trọ) trong Tiếng Anh thường được sử dụng dưới dạng danh từ mang nghĩa là những cơ sở, công trình kiến trúc được xây dựng giống như một ngôi nhà nhỏ hoặc căn hộ với diện tích dưới 30m2 được sử dụng để cung cấp cho du khách hoặc người có nhu cầu tìm kiếm chỗ ở trong một thời gian nhất định hoặc có thể đơn giản là ngủ lại qua đêm. Những “phòng trọ” này được cung cấp thức ăn uống và người thuê phải trả cho người chủ trọ một khoản phí là tiền thuê trọ. Ở nước ngoài, Motel được coi như một khách sạn cho những người đến bằng xe hơi của riêng họ, thường với tất cả các phòng trên một tầng hoặc một vài tầng, và với chỗ đậu xe gần phòng.
Ví dụ:
-
There are several nursing home firms that are constructing units based on the motel concept.
-
Có một số công ty viện dưỡng lão đang xây dựng các đơn vị dựa trên phong cách nhà trọ.
-
-
It was chosen because there are relatively few words that have the same word length and frequency as motel.
-
Nó được chọn bởi vì có tương đối ít từ có cùng độ dài và tần suất từ như phòng trọ.
-
-
You may spit and drive to a motel.
-
Bạn có thể lái xe đến một phòng trọ.
-
-
Mike then drove me to a motel and stayed with me all night.
-
Sau đó, Mike lái xe đưa tôi đến một phòng trọ và ở với tôi cả đêm.
-
-
Mike then brought me to a motel and forced me to stay there.
-
Sau đó, Mike đưa tôi đến một phòng trọ và buộc tôi phải ở lại đó.
-
2. Cách sử dụng từ vựng:
Theo cách sử dụng thông thường, danh từ Phòng Trọ trong Tiếng Anh thường được hiểu là Motel, được sử dụng ở cả 3 vị trí trong câu như danh từ, động từ và tính từ mang nghĩa nhấn mạnh một công trình kiến trúc được xây dựng với diện tích nhỏ, có khoảng 3-4 phòng trong cùng một tòa nhà với mục đích cho du khách hoặc người có nhu cầu thuê để ở trong một thời gian nhất định.
(Hình ảnh minh họa Phòng Trọ trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
A Pseudomonas infection has been linked to a motel whirlpool.
-
Nhiễm trùng Pseudomonas có liên quan đến một xoáy nước trong phòng trọ.
-
-
Caravan parks, chalets, bed-and-breakfast arrangements, motels, and restaurants are all included.
-
Các công viên caravan, nhà gỗ, các phòng trọ chỉ phục vụ bữa sáng.
-
-
It might be a motel, a car park, or caravan amenities, for example.
-
Nó có thể là một phòng trọ, một bãi đậu xe, hoặc các caravan tiện nghi.
-
-
They recommend that inns,motels, and motels with 10 beds promote their rates in brochures and on their grounds.
-
Họ khuyên bạn nên thuê nhà trọ, nhà nghỉ và nhà nghỉ với 10 giường thúc đẩy giá của họ trong tài liệu quảng cáo và trên cơ sở của họ.
-
3. Từ đồng nghĩa:
(Hình ảnh minh họa Phòng Trọ trong Tiếng Anh)
Từ vựng
Ví dụ
Room
When did we decide to build a boarding house for Telmarine soldiers?
Khi nào chúng tôi quyết định xây dựng một nhà trọ cho binh lính ở Telmarine?
Rented room
On the temple grounds, there is a family room.
Trong khuôn viên chùa có một phòng trọ nhỏ cho gia đình.
Dorm room
Some might sleep with friends, while others would stay in dorm rooms or guest places.
Một số người có thể ngủ với bạn bè, trong khi những người khác sẽ ở trong phòng ký túc xá hoặc nơi dành cho khách.
Boarding house
I am aware of a few rented rooms that have been built near and accessible to major highways.
Tôi biết một vài phòng trọ cho thuê đã được xây dựng gần và có thể truy cập vào các đường cao tốc lớn.
4. Từ vựng liên quan đến Phòng Trọ trong Tiếng Anh:
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Path
/pæθ/
Lối đi bộ
Flower
/ˈfloʊɚ/
Hoa
Fence
/fɛn(t)s/
Hàng rào
Wall
/wɔːl/
Tường
The backyard
Vườn sau
Hall
/hɔːl/
Đại sảnh
Chimney
/tʃɪmniː/
Ống khói
Porch
/poʊɹtʃ/
Hành lang
Deck
/dɛk/
Ban công ngoài
Roof
/ru:f/
Mái nhà
Floor
/floʊɹ/
Sàn nhà
Ceiling
/ˈsiːlɪŋ/
Trần nhà
Toilet
/ˈtɔɪ.lət/
Nhà vệ sinh
Pond
/pɑnd/
Hồ ao
Bookcase
/‘bukkeis/
Tủ sách
Bathroom scales
Cân sức khỏe
Cushion
/ˈkʊʃən/
Lót nệm
5. Ví dụ liên quan đến Phòng Trọ trong Tiếng Anh:
-
If you're looking for a motel, there's no vacancy.
-
Nếu bạn đang tìm kiếm một phòng trọ, không còn chỗ trống nữa rồi.
-
-
Leaving our motel that morning, we did not know where to begin looking for him, so we simply struck out in a random direction.
-
Rời khỏi phòng trọ của chúng tôi vào sáng hôm đó, chúng tôi không biết bắt đầu tìm anh ta ở đâu, vì vậy chúng tôi chỉ đơn giản là đi ra ngoài theo một hướng ngẫu nhiên.
-
-
When she arrives at the motel.
-
Khi cô ấy đến phòng trọ.
-
-
I mean, you spend more time selecting a motel TV set than you do selecting your degree and field of study.
-
Ý tôi là, bạn dành nhiều thời gian hơn để chọn một bộ film trên TV ở phòng trọ hơn là chọn bằng cấp và lĩnh vực học tập của mình.
-
-
The order applies to hotels, motels, guesthouses, inns, and self-catering lodging.
-
Đơn đặt hàng áp dụng cho khách sạn, nhà nghỉ, nhà khách, nhà trọ và chỗ ở tự phục vụ.
-
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Phòng Trọ trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công