1. Stand out là gì?
Trong tiếng Anh, stand out có nghĩa là nổi bật, khác biệt.
Stand out được sử dụng để chỉ sự xuất sắc, nổi bật hoặc khác biệt so với môi trường xung quanh. Khi một người hoặc một sự vật stands out, điều đó có nghĩa là họ nổi bật và được chú ý hơn so với những người hoặc sự vật khác trong tình huống tương tự.
Ví dụ:
- Her talent really stood out among the other contestants in the competition. (Tài năng của cô ấy thực sự nổi bật so với các thí sinh khác trong cuộc thi.)
- The new building’s unique architecture makes it stand out in the city skyline. (Kiến trúc độc đáo của tòa nhà mới khiến nó nổi bật trong bức tranh thành phố.)
2. Cách sử dụng stand out
Stand out được sử dụng để chỉ sự dễ chú ý, dễ dàng nhìn thấy.
Ví dụ:
- The bright red dress really stood out in the sea of black and white outfits. (Chiếc váy đỏ sáng thực sự dễ chú ý giữa biển đồ trang phục đen trắng.)
- The tall lighthouse stands out against the coastal landscape. (Ngọn hải đăng cao đứng nổi bật trước cảnh quan ven biển.)
Stand out được sử dụng với ý nghĩa tốt hơn nhiều so với những thứ tương tự hoặc những người khác.
Ví dụ:
- Her academic achievements really stand out among her peers. (Những thành tích học tập của cô ấy thực sự xuất sắc so với bạn bè cùng trang lứa.)
- This restaurant’s food quality and service stand out compared to other places in town. (Chất lượng đồ ăn và dịch vụ của nhà hàng này thực sự tốt hơn nhiều so với những nơi khác trong thành phố.)
3. Các cụm từ kèm với stand out
Stand out against sth/sb: Phản đối
Ví dụ:
- The protesters decided to stand out against the unjust policies of the government. (Những người biểu tình quyết định phản đối chính sách bất công của chính phủ.)
- She was brave enough to stand out against the bullies and protect her classmates. (Cô ấy đủ dũng cảm để phản đối những kẻ bắt nạt và bảo vệ bạn học của mình.)
- The workers decided to stand out against the company’s decision to cut their salaries. (Các công nhân quyết định phản đối quyết định của công ty cắt giảm lương của họ.)
Stand (out) in relief: Nổi bật
Ví dụ:
- Her dedication to the project really stood out in relief when compared to the rest of the team’s efforts. (Sự tận tâm của cô ấy với dự án thực sự nổi bật so với những nỗ lực của cả nhóm còn lại.)
- The detailed artwork on the wall stood out in relief with its vibrant colors and intricate patterns. (Bức tranh tường có chi tiết nổi bật với màu sắc sặc sỡ và mô hình phức tạp.)
- His achievements in the field of science stand out in relief among his peers. (Những thành tựu của anh ấy trong lĩnh vực khoa học nổi bật so với bạn đồng trang lứa của anh ấy.)
Stand/ stick out a mile: Dễ nhận thấy
Ví dụ:
- With her bright red hair, she stood out a mile in the crowd. (Với mái tóc đỏ sáng của cô ấy, cô ấy dễ nhìn thấy trong đám đông.)
- The mistake in the report sticks out a mile; it’s hard to miss. (Lỗi trong báo cáo dễ nhìn thấy; khó có thể bỏ qua.)
- His extravagant fashion sense always makes him stand out a mile at formal events. (Gu thời trang xa hoa của anh ấy luôn khiến anh ấy dễ nhìn thấy tại các sự kiện trang trọng.)
Stand/ stick out like a sore thumb: Khác biệt, nổi bật
Ví dụ:
- In his casual attire at the formal dinner, he stood out like a sore thumb. (Trong trang phục bình dân tại bữa tối trang trọng, anh ấy khác biệt.)
- The modern building sticks out like a sore thumb in the historic district. (Công trình hiện đại nổi bật trong khu vực có giá trị lịch sử.)
- Her loud laughter during the solemn ceremony made her stand out like a sore thumb. (Tiếng cười to tiếng trong buổi lễ trang trọng khiến cô ấy khác biệt.)
Stand out from the crowd: Nổi bật trong đám đông hoặc khác biệt so với những người khác.
Ví dụ: Cách gu thời trang độc đáo của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông tại bất kỳ sự kiện nào.
Stand out like a sore thumb: Nổi bật, khác biệt một cách rõ rệt, thường mang nghĩa tiêu cực.
Ví dụ: Ý tưởng lỗi thời của anh ấy thực sự nổi bật như một vết thương ẩn náu trong nhóm tiến bộ này.
Catch the eye easily: Dễ thu hút ánh nhìn một cách dễ dàng.
Eg: His vibrant orange car catches the eye easily among all the other vehicles in the parking lot. (Chiếc xe màu cam sặc sỡ của anh ấy dễ thu hút ánh nhìn giữa tất cả các phương tiện khác trong bãi đậu xe.)
Stand out from the masses: Nổi bật so với đám đông.
Eg: Her exceptional leadership skills set her apart from the masses and make her a great candidate for the position. (Khả năng lãnh đạo xuất sắc của cô ấy làm nổi bật cô ấy so với đám đông và trở thành ứng viên xuất sắc cho vị trí đó.)
Stand out distinctly: Nổi bật một cách rõ ràng.
For example: The splendid artwork is easily noticeable on the smooth white wall. (Bức tranh tuyệt vời dễ dàng nhận thấy trên bức tường trắng mịn.)
Oppose or resist something: Phản đối hoặc chống lại một cái gì đó.
For example: The students opted to oppose the new school regulations they deemed unfair. (Học sinh quyết định phản đối các quy định mới của trường mà họ cho là không công bằng.)
Be recognized or perceived as something: Được công nhận hoặc nhận thấy như là một điều gì đó.
For instance: Her commitment to charitable activities distinguishes her as a compassionate person. (Sự cam kết của cô ấy với công việc từ thiện làm cho cô ấy nổi bật như một người có lòng nhân ái.)
Be known for: Được biết đến hoặc nhớ vì một lý do cụ thể.
Eg: He is renowned for his remarkable accomplishments in the field of science. (Anh ấy nổi tiếng với những thành tựu đáng kinh ngạc trong lĩnh vực khoa học.)
Succeed based on individual effort and ability: Đạt được thành công dựa trên nỗ lực và khả năng cá nhân.
Eg: She didn't depend on her family's wealth; she aimed to succeed on her own merit. (Cô ấy không phụ thuộc vào tài sản của gia đình; cô ấy muốn thành công dựa trên bản thân.)
Stand out like a guiding light: Nổi bật như một tín hiệu sáng để hướng dẫn hoặc thu hút sự chú ý.
Eg: Like a guiding light, the lighthouse stands out on the dark coastline, safely guiding ships. (Hải đăng nổi bật như một tín hiệu sáng trên bờ biển tối tăm, an toàn hướng dẫn tàu thuyền.)
4. Synonyms and Antonyms of stand out
4.1. Synonyms
- Be prominent: Nổi bật, đáng chú ý.
- Attract attention: Thu hút sự chú ý.
- Shine: Tỏa sáng.
- Distinguish oneself: Khác biệt, nổi trội.
- Outshine: Làm cho ai/ cái gì kém nổi bật hơn.
- Emerge: Nổi lên.
4.2. Antonyms
- Blend in: Kết hợp hoặc hòa trộn vào môi trường xung quanh.
- Conform to: Tuân thủ, làm theo, phù hợp với.
- Disappear into the crowd: Biến mất trong đám đông.
- Fade into obscurity: Trở nên ít quan trọng hoặc bị lãng quên.
- Be unnoticed: Không được chú ý.
- Camouflage: Ngụy trang, che đậy.
5. Other phrases with 'stand' in English
- Stand by: Ở lại, sẵn sàng giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó.
- Stand up: Đứng dậy từ tư thế ngồi.
- Stand for: Đại diện cho, biểu tượng của.
- Stand down: Từ bỏ hoặc rời bỏ một vị trí hoặc trách nhiệm.
- Stand out against: Phản đối mạnh mẽ, chống đối.
- Stand up for: Bảo vệ hoặc ủng hộ ai đó hoặc điều gì đó.
- Stand around: Đứng đó mà không làm gì, lãng phí thời gian.
- Stand by for: Sẵn sàng chờ đợi điều gì đó tiếp theo.
- Stand in for: Đại diện cho ai đó hoặc làm việc thay thế cho ai đó trong một thời gian ngắn.